I'M HIS WIFE Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch tr-ex.me › dịch › tiếng+anh-tiếng+việt › i'm+his+wife
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Vợ của anh trong một câu và bản dịch của họ · Ngài không được phép lấy vợ của anh ngài.”. · It is not lawful to take your brother's wife.'.
Xem chi tiết »
- She is my wife: Cô ấy là vợ của tôi. - My wife is so beautiful in my eyes: Trong mắt tôi vợ là người đẹp nhất. - Perfect Husband: Người chồng tuyệt vời.
Xem chi tiết »
Vợ hay Bà xã tiếng Anh gọi là Wife /waɪf/ Chồng hay Ông xã tiếng Anh gọi là husband: / ́hʌzbənd/ ... She is my wife: Cô ấy là vợ của tôi. Vợ trong tiếng Anh là gì? Bà... · Cách gọi Vợ thân mật bằng...
Xem chi tiết »
Bản dịch của vợ trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: wife, spouse, mate. Phép tịnh tiến theo ngữ cảnh vợ có ben tìm thấy ít nhất 205 lần.
Xem chi tiết »
Vậy anh còn yêu vợ khi cô ấy ngọai tình khiến anh thành một thằng ngu? So still loving your wife after she has sex with someone else makes you a chump?
Xem chi tiết »
We have examined the role of the wife and how the succession of that role was carried out. Chúng tôi đã xem xét vai trò của người vợ và cách thức kế nhiệm vai ...
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2016 · my wife: vợ tôi my husband: chồng tôi his wife: vợ của anh ấy. Xem thêm: Từ vựng về gia đình, các mối quan hệ, thế hệ gia đình trong tiếng ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'anh vợ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. ... Nghĩa của "anh vợ" trong tiếng Anh. anh vợ {danh} ... anh ấy đại từ. English.
Xem chi tiết »
21 thg 1, 2022 · Có thể bố mẹ bạn đã ly hôn và có gia đình mới, người vợ kế của bố gọi ... mộ anh trai mình/Tôi tôn trọng và ngưỡng mộ những điều anh ấy nói ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (16) Hãy cùng trung tâm dạy tiếng Anh giao tiếp Đà Nẵng 4Life English Center ... Anh cả tên là John, kết hôn vào năm ngoái và vợ của anh ấy đang mang thai.
Xem chi tiết »
She is my wife: Cô ấy là vợ của tôi. – My wife is so beautiful in my eyes: Trong mắt tôi vợ là người đẹp ...
Xem chi tiết »
Ý nghĩa của chồng và vợ bằng tiếng Anh. Ví dụ: – Wife That I Know: Một người vợ quen thuộc. – She is ...
Xem chi tiết »
uncle, chú/cậu/bác trai. aunt ; grandfather · ông. grandparents ; boyfriend, bạn trai. girlfriend ; stepdaughter, con gái riêng của chồng/vợ. stepbrother ; father-in ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ lấy vợ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @lấy vợ [lấy vợ] - to get married; to wed; to take a wife.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Vợ Của Anh ấy Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề vợ của anh ấy tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu