처남 (Cheonam): Anh, em vợ (con trai). 처제 (Cheoje): Em vợ (con gái). 처형 (Cheohyeong): Chị ...
Xem chi tiết »
Từ Oppa rất quen thuộc với các khán giả phim Hàn chỉ được dùng cho các em gái gọi anh trai, nếu là em trai gọi anh trai thì phải dùng là Hyong. Do đó, đừng bạn ...
Xem chi tiết »
>>> Từ vựng trong quan hệ gia đình bên vợ · 장인: bố vợ · 장모: mẹ vợ · 아내 ~ 와이프 ~ 집사람 ~ 마누 : vợ · 처남: anh, em vợ (con trai) · 처제: em vợ (con gái) ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (29) 6 thg 5, 2020 · 직계가족 (Quan hệ trực hệ) ; 할머니 (halmeoni): Bà, 매형 (maehyeong): Anh rể (em trai gọi) ; 친할아버지 (chinhal-abeoji): Ông nội, 형부 (hyeongbu): ... Cách xưng hô trong gia đình... · 시댁 식구 (Gia đình nhà chồng)
Xem chi tiết »
50, 형님, vợ của anh chồng. 51, 시동생, em chồng (chung, gọi cả em trai và em gái của chồng). 52, 도련님, gọi em trai chồng một cách tôn trọng.
Xem chi tiết »
6 cách xưng hô trong tiếng Hàn thông dụng nhất6 cách xưng hô trong tiếng Hàn ... Cậu hoặc bác trai (anh mẹ)이모부 (imobu): Chú/ bác (chồng của 이모)외숙모 ...
Xem chi tiết »
25 thg 12, 2019 · 가 족: gia đình · 아버지 ~ 아빠: bố · 어머니 ~ 엄마: mẹ · 할아버지: ông nội · 할머니: bà nội · 부모님: bố mẹ · 외할아버지: ông ngoại · 외할머니: bà ...
Xem chi tiết »
1.형부 hyơng-bu. Anh rể · 2.매제 me-chê.Em rể · 3.형수 hyơng-xu.Chị dâu · 4.제수씨 chê -su-si.Em dâu · 5.형제 hyơng-chê.Anh em · 6.매 nam-me. Chị em (trai) · 7.자매 ...
Xem chi tiết »
외(종)사촌: Con của cậu. 이종사촌: Con của dì. 처가 식구: Gia đình nhà vợ. 아내: Vợ. 장인: Bố vợ. 장모: Mẹ vợ. 처남: anh ,em vợ (con trai). 처제: em vợ.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,0 (119) 18 thg 4, 2022 · 자기야, 사랑해. → Anh yêu em, Bae. 1.3 Chồng yêu tiếng Hàn là gì? Seobangnim (서방님), thuật ngữ này ...
Xem chi tiết »
Trong mối quan hệ gia đình, họ hàng, cách gọi khác nhau trong việc người gọi ... 큰아버지: Bác (anh của bố); 큰어머니: Bác gái (vợ của bác trai – 큰아버지) ...
Xem chi tiết »
23 thg 11, 2021 · Vợ yêu, chồng yêu tiếng Hàn là gì? ... Naekkeo (내꺼) dịch ra tiếng Việt có nghĩa là của anh/ của em hoặc người tình của tôi, một cách nói ...
Xem chi tiết »
Con trai khi đủ tuổi kết hôn sẽ lấy vợ, và gia đình nhà vợ sẽ là một phần gia đình của mình và mình trở ...
Xem chi tiết »
"Gia đình" trong tiếng Hàn. Từ "gia đình" trong tiếng Hàn là 가족 (gajok). ... Ví dụ: trong tiếng Anh, bạn có thể gọi anh trai của mình bằng tên của anh ấy.
Xem chi tiết »
18 thg 1, 2022 · Tương tự ý nghĩa của Gongjunim (공주님), xưng hô bằng từ “hoàng tử” là tất cả những gì mà một cô gái có thể sử dụng với chúng ta trai. 우리 ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Vợ Của Anh Trai Trong Tiếng Hàn Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề vợ của anh trai trong tiếng hàn là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu