thương tiếc bằng Tiếng Anh - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
BÀY TỎ LỜI CHÚC MỪNG, CHIA BUỒN TRONG TIẾNG ANH (P2) C. LỜI CHIA BUỒN 1. ... (Chúng tôi vô cùng thương tiếc trước sự mất mát của bạn).
Xem chi tiết »
Tôi rất lấy làm tiếc thật vô cùng đáng tiếc phải nói với anh rằng vợ anh đã chết.”. · I am sorry so very sorry to tell you that your wife is dead.".
Xem chi tiết »
thương tiếc {adjective}. volume_up · regretful {adj.} thương tiếc (also: tiếc, hối tiếc).
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "thương tiếc" · Sorrow, anger, mourning. 2. · Don't mourn, don't weep. 3. · No one regretted it when he died. 4. · The oil of exultation instead of ...
Xem chi tiết »
Kết quả (Anh) 1: [Sao chép]. Sao chép! respect news. đang được dịch, vui lòng đợi.. Kết quả (Anh) 2:[Sao chép]. Sao chép! deeply regret to inform.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) 15 thg 11, 2021 · I'm really sorry to hear that. Do you need any help? Dịch: Tôi rất thương tiếc khi hay tin này. Bạn có cần tôi giúp gì không?
Xem chi tiết »
15 thg 4, 2019 · Bạn cũng có thể chọn nút \màu xanh “+Add” để lưu nó vào sổ từ của bạn. eJOY eXtension có thể giúp bạn lưu từ trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Xem chi tiết »
Vòng hoa cũng thể hiện cho sự tiếc thương vô hạn đối với người đã khuất. - Vòng hoa màu trắng. Màu trắng là lựa chọn hàng đầu cho vòng hoa viếng đám tang.
Xem chi tiết »
2 thg 6, 2022 · Chính vì vậy, khi nhận được tin các bạn nên học cách chia buồn để san sẻ phần nào sự khó nhọc mà họ phải chịu đựng. Cùng Topica Native tìm hiểu ...
Xem chi tiết »
báo tin = to inform; to notify; to tell/announce the news to somebody; to break the news to somebody Chúng tôi vô cùng thương tiếc báo tin ông A đã từ trần ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'thương tiếc' trong từ điển Lạc Việt. ... Từ điển Việt - Anh. thương tiếc ... vô cùng thương tiếc báo tin. logo-Lac Viet. ©2022 Lạc Việt.
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,0 (65) Lời chia buồn trong tang lễ bằng tiếng Anh; 4. ... Tránh việc nói những lời thừa thãi, không hay gây tổn thương hay gợi lại nỗi đau ... Vô cùng thương tiếc.
Xem chi tiết »
哀痛 《悲伤; 悲痛。》抱憾 《心中存有遗憾的事. >悲悼 《伤心悼念. >悼; 悼念 《怀念死者, 表示哀痛。》thương tiếc vợ chết悼亡。vô cùng th.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Vô Cùng Thương Tiếc Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề vô cùng thương tiếc tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu