Vô Cùng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
      • 1.2.1 Dịch
    • 1.3 Phó từ
      • 1.3.1 Dịch
      • 1.3.2 Đồng nghĩa
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vo˧˧ kṳŋ˨˩jo˧˥ kuŋ˧˧jo˧˧ kuŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vo˧˥ kuŋ˧˧vo˧˥˧ kuŋ˧˧

Tính từ

vô cùng

  1. Không có chỗ tận cùng, không có giới hạn. Khoảng không vũ trụ là vô cùng.

Dịch

  • tiếng Anh: max, infinite

Phó từ

vô cùng

  1. Đến mức độ cao nhất, không thể diễn tả nổi. Đẹp vô cùng. Khó khăn, phức tạp vô cùng. Vô cùng phẫn nộ.

Dịch

  • tiếng Anh: infinitely

Đồng nghĩa

  • vô cùng tận
  • vô tận
  • vô hạn
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vô_cùng&oldid=1945398” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phó từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
  • Phó từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục vô cùng 6 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » đẹp Vô Cùng Là Gì