Vô Danh Tiểu Tốt - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Cụm từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 無名小卒.

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vo˧˧ zajŋ˧˧ tiə̰w˧˩˧ tot˧˥jo˧˥ jan˧˥ tiəw˧˩˨ to̰k˩˧jo˧˧ jan˧˧ tiəw˨˩˦ tok˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vo˧˥ ɟajŋ˧˥ tiəw˧˩ tot˩˩vo˧˥˧ ɟajŋ˧˥˧ tiə̰ʔw˧˩ to̰t˩˧

Cụm từ

[sửa]

vô danh tiểu tốt

  1. Người không có danh tiếng, địa vị xã hội thấp kém.

Đồng nghĩa

  • tép riu, nhãi nhép, nhép

Dịch

Bản dịch
  • Tiếng Anh: small fry, small potatoes, small beer, nobody, no one
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vô_danh_tiểu_tốt&oldid=2089029” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Thành ngữ tiếng Việt
  • Thành ngữ Hán-Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục vô danh tiểu tốt 2 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Vô Danh Tiểu Tốt