Vô Danh Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
anonymous, nameless, unknown là các bản dịch hàng đầu của "vô danh" thành Tiếng Anh.
vô danh + Thêm bản dịch Thêm vô danhTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
anonymous
adjectivePertaining to a process or content that is not associated with an identifiable user or originator.
Không còn là ngôi sao vô danh trên bức tường tưởng niệm của Ml-6.
No longer just an anonymous star on the memorial wall at Ml6.
MicrosoftLanguagePortal -
nameless
adjectiveChẳng lẽ Đấng tạo ra vạn vật này lại vô danh sao?
Would it be consistent for the Creator of all these things to be nameless?
GlosbeMT_RnD -
unknown
adjective nounCác chiến sĩ thực thi ý muốn của quyền lực vô diện, những người vô danh.
War fighters execute the will of faceless power, the unknown.
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- innominate
- unnamed
- unnoted
- untitled
- obscure
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " vô danh " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "vô danh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Vô Danh Nghĩa Tiếng Anh Là Gì
-
VÔ DANH - Translation In English
-
VÔ DANH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vô Danh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
VÔ DANH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Từ điển Tiếng Việt "vô Danh" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "vô Danh" - Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vô Danh' Trong Từ điển Lạc Việt
-
'vô Danh' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Vô Danh | Vietnamese Translation
-
Vô Danh Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vô Danh - Wiktionary Tiếng Việt
-
23 Từ Lóng Thông Dụng Trong Tiếng Anh Giao Tiếp Hàng Ngày
-
Từ điển Tiếng Anh Cambridge : Định Nghĩa & Ý Nghĩa