Vô độ - Wiktionary Tiếng Việt

vô độ
  • Ngôn ngữ
  • Theo dõi
  • Sửa đổi

Mục lục

  • 1 Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Tham khảo

Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vo˧˧ ɗo̰ʔ˨˩jo˧˥ ɗo̰˨˨jo˧˧ ɗo˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vo˧˥ ɗo˨˨vo˧˥ ɗo̰˨˨vo˧˥˧ ɗo̰˨˨

Tính từ

vô độ

  1. Không có chừng mực, mức độ. Ăn chơi vô độ. Lòng tham vô độ.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vô độ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vô_độ&oldid=1305251”

Từ khóa » Vô đọ