vô giá trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
Look through examples of vô giá translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. ... Làm sao anh biết các trái phiếu đó vô giá trị?
Xem chi tiết »
Vô giá tiếng Anh? Phân biệt Invaluable, Valueless. – Teachersgo blog · 3.1 PRECIOUS: QUÝ GIÁ, QUÝ BÁU · 3.2 COSTLY / EXPENSIVE: ĐẮT TIỀN / ĐẮT GIÁ · 3.3 ... 1. RẤT QUÝ GIÁ, QUÝ BÁU... · 2. KHÔNG CÓ GIÁ TRỊ, VÔ... · 3. BỔ SUNG
Xem chi tiết »
vô giá trong Tiếng Anh là gì? ; Từ điển Việt Anh · invaluable; inestimable; above/beyond/without price; priceless. một thông tin vô giá an invaluable piece of ...
Xem chi tiết »
VÔ GIÁ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch ; invaluable · vô giágiá trịquý giá ; priceless · vô giápricelessquý giá ; precious · quý giáquýquí giá.
Xem chi tiết »
This mouse model of human poliovirus infection has proven to be an invaluable tool in understanding poliovirus biology and pathogenicity. more_vert.
Xem chi tiết »
Worthless /ˈwɜːθləs/: không hữu ích, chẳng ra gì, vô giá trị. Ex: The company's shares are now virtually worthless. Cổ phiếu ...
Xem chi tiết »
14 thg 4, 2021 · ở trên mình đã phân chia chúng thành 2 nhóm: ... nhóm 1 : Worthless và Valueless : Từ vô giá trị của 2 từ này nghĩa là chẳng có giá trị gì , nếu ...
Xem chi tiết »
Đặt câu với từ "vô giá" · The Pearl of Great Price · A Priceless Discovery! · Basically worthless. · He'd be invaluable at the Wall. · What a load of crap it all is.
Xem chi tiết »
The Pearl of Great Price. 2. Một khám phá vô giá! · A Priceless Discovery! 3. · Basically worthless. 4. · He'd be invaluable at the Wall. 5. · What a load of crap ...
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2021 · => invaluable và priceless và từ bỏ kia => 2 trường đoản cú vô giá chỉ theo kiểu không tồn tại t/d gì là worthless cùng valueless. Hơi lâu năm ...
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2021 · Thảo luận trong “Thảo luận – Chia sẻ chung” bắt đầu bởi thanhtuan278, 3 Tháng ba 2009 , Đang xem: Vô giá tiếng anh là gì Thảo luận trong ...
Xem chi tiết »
Mọi người ơi, giúp em từ tiếng anh cho "GÒN TẤM" và "GÒN TƠI" với ạ. Gòn tấm dùng để may nệm và gòn tơi dùng để may ruột gối,.
Xem chi tiết »
"vô giá trị, quý giá, đáng giá" đó là: VALUELESS, WORTHLESS, INVALUABLE, PRICELESS, VALUABLE, PRECIOUS ! ... - Nhóm 2: priceless, invaluable: 2 từ này là vô giá ...
Xem chi tiết »
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh. Phát âm vô giá. - tt. Không định được giá nào cho đáng; rất quý: của quý vô giá. ... chứng khoán vô giá trị. worthless bill ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Vô Giá Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề vô giá tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu