Trong Tiếng Anh vô giá trị tịnh tiến thành: worthless, bum, chaffy . Trong các câu đã dịch, người ta tìm thấy vô giá trị ít nhất 483 lần.
Xem chi tiết »
And when that devotion is tested, or worse yet, treated like the completely meaningless nonentity that it is... more_vert.
Xem chi tiết »
Dịch trong bối cảnh "VÔ GIÁ TRỊ" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "VÔ GIÁ TRỊ" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho ...
Xem chi tiết »
Translation for 'vô giá trị' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations. Bị thiếu: gì | Phải bao gồm: gì
Xem chi tiết »
Invaluable nghĩa là vô giá, mô tả một sự vật rất có giá trị. Valueless và worthless đối nghĩa với valuable chỉ một vật hay một hành động không có giá trị, vô ...
Xem chi tiết »
Tiền vô giá trị thực tế được sử dụng làm tiền vì chính phủ đã ban hành. Intrinsically valueless money used as money because of government decree. 12. Tốt hơn là ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ vô giá trị trong Từ điển Tiếng Việt vô giá trị [vô giá trị] valueless; worthless; trashy; trivial; null and void.
Xem chi tiết »
Từ này với từ invaluable nói trên nên học cùng nhau, hai từ này là từ trái nghĩa! Do đó, valueless được dịch là vô giá trị, vô dụng. Đừng nhầm lẫn nữa nhé! The ...
Xem chi tiết »
"vô giá trị, quý giá, đáng giá" đó là: VALUELESS, WORTHLESS, INVALUABLE, PRICELESS, VALUABLE, PRECIOUS ! ... - Nhóm 2: priceless, invaluable: 2 từ này là vô giá ...
Xem chi tiết »
14 thg 4, 2021 · ở trên mình đã phân chia chúng thành 2 nhóm: • nhóm 1 : Worthless và Valueless : Từ vô giá trị của 2 từ này nghĩa là chẳng có giá trị gì , nếu ...
Xem chi tiết »
Không định được giá nào cho đáng; rất quý. Của quý vô giá. DịchSửa đổi · Tiếng Anh: invaluable, priceless ...
Xem chi tiết »
12 thg 7, 2021 · VÔ GIÁ TIẾNG ANH LÀ GÌ ... Đang xem: Vô giá giờ anh là gì ... tốt là Worthless, • team 2 : Invaluable với Priceless : Từ vô giá trị của 2 từ ...
Xem chi tiết »
Phát âm vô giá ; chứng khoán vô giá trị. worthless bill ; hợp đồng vô giá trị. void contract ; séc vô giá trị. dud cheque ; vô giá trị. void ; vô giá trị. worthless ...
Xem chi tiết »
3 ngày trước · invaluable - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... vô giá. Thank you for your invaluable help.
Xem chi tiết »
Cho tôi hỏi "vô giá trị" dịch sang tiếng anh như thế nào? ... Vô giá trị tiếng anh là: valueless; worthless; trashy; trivial; null and void.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Vô Giá Trị Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề vô giá trị tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu