Từ Điển - Từ vô học có ý nghĩa gì - Chữ Nôm chunom.net › Tu-dien › Tu-vo-hoan-bat-anh-hung-co-y-nghia-gi-70014
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'vô học' trong tiếng Việt. vô học là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
Vô học là gì: Tính từ không có học thức, không được giáo dục (hàm ý coi thường) đồ vô học! (tiếng mắng chửi) con nhà vô học Trái nghĩa : có học.
Xem chi tiết »
Asaiksa (S). No longer learning, beyond study, the state of arhatship. Nguồn: buddhismtoday.com ...
Xem chi tiết »
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân. Tratu Mobile; Plugin Firefox · Forum Soha Tra Từ ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ vô học trong Từ điển Tiếng Việt vô học [vô học] ignorant; uneducated; unlettered; illiterate; unlearned (khẩu ngữ) xem vào học.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ vô học trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @vô học [vô học] - ignorant; uneducated; unlettered; illiterate; unlearned - (khẩu ngữ) xem vào học. Bị thiếu: j | Phải bao gồm: j
Xem chi tiết »
Nghĩa đen “vô học”, tức “thất học”, là không có đi học, tức dốt. Trong đảng ta loại này chắc hơi bị nhiều. Có người nói lãnh đạo Việt Nam không thiếu cái gì ...
Xem chi tiết »
(九無學) Chín Vô học. Phạm: Navàzaikwà#. Tức là những người thuộc giai vị Vô học có chín loại hơn kém khác nhau. Cũng gọi Cửu chủng A la hán.
Xem chi tiết »
17 thg 2, 2022 · Ai ai, nếu để ý quan sát, cũng sẽ nhận thấy như tôi… Sự tình ấy không phải lỗi gì nơi những người ấy, họ là nạn nhân của chế độ nhà trường ngày ...
Xem chi tiết »
Unfortunately, a major sector of the public remains uneducated and the caves repeatedly suffer from vandalism and human-induced degradation. more_vert.
Xem chi tiết »
vô học trong Tiếng Nhật là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vô học (có phát âm) trong tiếng Nhật chuyên ...
Xem chi tiết »
Võ thuật là hệ thống được mã hóa và truyền thống chiến đấu được thực hành vì một số lý do như tự vệ; ứng dụng quân sự và thực thi pháp luật; cạnh tranh; ...
Xem chi tiết »
Không có, hư vô, hay vô (chữ Hán: 無, tiếng Anh: Nothing), là sự thiếu vắng của một sự vật gì đó hoặc của một sự vật cá biệt mà người ta có thể mong đợi ...
Xem chi tiết »
vô học. ignorant; uneducated; unlettered; illiterate; unlearned. * khẩu ngữ. xem vào học. Học từ vựng tiếng anh: icon. Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Vô Học Là J
Thông tin và kiến thức về chủ đề vô học là j hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu