Vô Lại - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vô_lại&oldid=2089812” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Động từ
vô lại
- là một hành động đi vô lại một đâu đó. Chàng trai vô lại nhà của mình.
Đồng nghĩa
- đi lại
Dịch
- Tiếng Anh: return
Tính từ
vô lại
- Xấu xa, bất lương (không có lương tâm), bất hảo, du đãng, vô liêm sỉ, vô kỷ luật, đê tiện, thô lỗ, lỗ mãng, mất dạy, khốn nạn, hạ đẳng, cặn bã, lưu manh. Kẻ/ tên vô lại. Đồ vô lại.
Dịch
- tiếng Trung: 無賴.
- tiếng Anh: unscrupulous, dishonourable, rude, unreasonable
| Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Sự Vô Tư Tiếng Anh
-
Translation In English - VÔ TƯ
-
SỰ VÔ TƯ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Sự Vô Tư - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - Sự Vô Tư In English - Vietnamese-English Dictionary
-
SỰ VÔ TƯ - Translation In English
-
Vô Tư Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Vô Tư Bằng Tiếng Anh
-
VÔ TƯ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
"vô Tư" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "vô Tư" - Là Gì?
-
Thoughtlessness | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Irresponsible | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng
-
Vô Tư Tiếng Anh Là Gì