"vô Lăng" Là Gì? Nghĩa Của Từ Vô Lăng Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"vô lăng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
vô lăng
flywheel |
handwheel |
star wheel |
wheel |
|
|
|
vô lăng
pd. Tay lái ô tô, tàu thủy có dạng hình tròn; bánh lái.Từ khóa » Vô Lăng Tiếng Anh Là Gì
-
"Vô Lăng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
VÔ-LĂNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vô-lăng Bằng Tiếng Anh - Steering Wheel - Glosbe
-
VÔ-LĂNG - Translation In English
-
"vô Lăng Lái Xe" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
VÔ LĂNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vô-lăng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Vô Lăng Trong Tiếng Anh Là Gì?
-
Vô Lăng Tiếng Anh Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Vô-lăng Bằng Tiếng Anh
-
Steering Wheel - Từ điển Số
-
Vô Lăng Trong Tiếng Pháp Là Gì? - Từ điển Số
-
Vô Lăng Tiếng Anh - Dhlamnghiep