vô-lăng bằng Tiếng Anh - steering wheel - Glosbe vi.glosbe.com › Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
Xem chi tiết »
(Hình ảnh minh họa Vô Lăng trong Tiếng Anh) · - Từ vựng: Vô Lăng - Steering Wheel · - Cách phát âm: · + UK: /ˈstɪə. · + US: /ˈstɪr.
Xem chi tiết »
Nghĩa của "vô-lăng" trong tiếng Anh. vô-lăng {danh}. EN. volume_up · steering wheel. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ...
Xem chi tiết »
Cho em hỏi chút "vô lăng lái xe" tiếng anh nói thế nào? Xin cảm ơn nha. Written by Guest 6 years ago. Asked 6 years ago.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Vô lăng xe trong một câu và bản dịch của họ · [...] · It's the same degree of motion as a steering wheel inside a car.
Xem chi tiết »
vô lăng dịch chuyển bàn xe dao (xa dọc): lead screw handwheel for traversing of saddle. star wheel. wheel. bộ giảm chấn vô lăng: steering wheel damper ...
Xem chi tiết »
Vô lăng lái xe Tiếng Anh có nghĩa là Steering wheel. Ý nghĩa - Giải thích. Steering wheel nghĩa là Vô lăng lái xe.. Đây là cách dùng Steering wheel ...
Xem chi tiết »
Đóng tất cả. Kết quả từ 2 từ điển. Từ điển Việt - Anh. vô-lăng. [vô lăng] ... (nói về xe hơi) (từ gốc tiếng Pháp là Volant de commande) steering wheel.
Xem chi tiết »
Translation for 'vô-lăng' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
18 thg 12, 2021 · She shut up the phone, clenched her hands over the steering wheel, and drove. Cô tắt điện thoại đi, nắm chặt tay cô trên vô lăng và lái xe.
Xem chi tiết »
1. Wheel Bánh xe 2. Tire Lốp xe 3. Bumper Tấm gờ cản 4. Steering wheel Vô lăng 5. Stick shift Xe tự động 6. Speedometer Đồng hồ tốc độ 7.
Xem chi tiết »
vô lăng kèm nghĩa tiếng anh steering wheel, và phát âm, loại từ, ... trong những bộ phận thuộc hệ thống lái xe ô tô, có dạng hình tròn và được tài xế trực ...
Xem chi tiết »
5 thg 9, 2021 · The human driver and the steering wheel trang điểm the open loop system. Người lái và vô lăng lái xe tạo nên khối hệ thống vòng lặp. As the car ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ vô-lăng trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @vô-lăng [vô lăng] - (kỹ ... đà - (nói về xe hơi) (từ gốc tiếng Pháp là Volant de commande) steering wheel.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Vô Lăng Xe Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề vô lăng xe tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu