Vô Lễ - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ tương tự
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Đồng nghĩa
      • 1.3.2 Dịch
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vo˧˧ leʔe˧˥jo˧˥ le˧˩˨jo˧˧ le˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vo˧˥ lḛ˩˧vo˧˥ le˧˩vo˧˥˧ lḛ˨˨

Từ tương tự

Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
  • vô lê

Tính từ

vô lễ

  1. Không có lễ độ đối với người trên. Ăn nói vô lễ. Không được vô lễ với thầy giáo.

Đồng nghĩa

  • thất lễ
  • vô phép

Dịch

Không có lễ độ đối với người trên
  • Tiếng Anh: disrespectful, insolent, impolite

Tham khảo

“Vô lễ”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam

Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vô_lễ&oldid=2093040” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
  • Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục vô lễ 3 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Vô Lễ Là Gì