Vô Lễ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| vo˧˧ leʔe˧˥ | jo˧˥ le˧˩˨ | jo˧˧ le˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| vo˧˥ lḛ˩˧ | vo˧˥ le˧˩ | vo˧˥˧ lḛ˨˨ | |
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- vô lê
Tính từ
vô lễ
- Không có lễ độ đối với người trên. Ăn nói vô lễ. Không được vô lễ với thầy giáo.
Đồng nghĩa
- thất lễ
- vô phép
Dịch
Không có lễ độ đối với người trên
|
Tham khảo
“Vô lễ”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vô_lễ&oldid=2093040” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ có hộp bản dịch
- Mục từ có bản dịch tiếng Anh
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Vô Lễ Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Vô Lễ - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "vô Lễ" - Là Gì?
-
Vô Lễ Là Gì, Nghĩa Của Từ Vô Lễ | Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Vô Lễ Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'vô Lễ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Vô Lễ Bằng Tiếng Anh
-
Vô Lễ Nghĩa Là Gì?
-
Vô Lễ Với Chính Trị Và Hậu Quả Của Nó (Việt Hoàng) - THÔNG LUẬN
-
Vô Lễ Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
-
VÔ LỄ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cách Xử Lý Khi Con Vô Lễ Với Người Khác | Vinmec
-
'vô Lê': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Vô Lễ Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số