VÔ LÝ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
VÔ LÝ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từTrạng từvô lýabsurdvô lýngớ ngẩnphi lýlố bịchvô líthật vô lý khiphi líthật lố bịch khithật ngớ ngẩn khithật phi lý khiridiculouslố bịchvô lýnực cườibuồn cườiunreasonablevô lýkhông hợp lýbất hợp lýphi lývô líbất hợp líirrationalphi lývô lýkhông hợp lýbất hợp lývô tỉvô tỷkhông lý tríbất hợp líphi lívô línonsensevô nghĩavô lývớ vẩnnhảmbậychuyệnthứ nhảm nhíchuyện nhảm nhíđiều nhảm nhíillogicalphi logicvô lýphi lýhợp lývô lí khiabsurditysự vô lýphi lýsự ngớ ngẩnnghịch lýđiều vô lýnonsensicalvô nghĩavô lýphi lýunjustifiedphi lýkhông chính đángvô lýkhông hợp lýbất côngkhông công bằngvô căn cứvô cớkhông thể biện minhkhông thỏa đángpreposterousphi lývô lýlố bịchngớ ngẩnphi lísenselessunjustifiableunreasonablypointlessunconscionableunreasoningunwarranted
Ví dụ về việc sử dụng Vô lý trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
hoàn toàn vô lýutterly ridiculousvô lý nhấtmost absurdvô lý nàythis absurdthis nonsensecó vô số lý dothere are countless reasonsthere are numerous reasonsvô lý hơnmore absurd thanmore ridiculousthật vô lý khiabsurdvô nghĩa lýnonsensepointlesssenselessTừng chữ dịch
vôtính từinfinitecountlessvôdanh từloadswealthvôtrạng từverylýtính từliphysicallýdanh từreasonmanagementlýtrạng từly STừ đồng nghĩa của Vô lý
phi lý lố bịch không hợp lý bất hợp lý vô lí vô nghĩa ngớ ngẩn nực cười buồn cười phi logic vớ vẩn irrational nhảm vô tỉ ridiculous vô tỷ không chính đáng bất công vô lương tâmvô lý hơnTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vô lý English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » điều Vô Lý Tiếng Anh Là
-
VÔ LÝ - Translation In English
-
• điều Vô Lý, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Vô Lý Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
VÔ LÝ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Điều Vô Lý Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
ĐIỀU ĐÓ THẬT LÀ VÔ LÝ , TÔI PHẢI Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'vô Lý' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ Vô Lý Bằng Tiếng Anh
-
Có Lẽ Các Bạn Từng Nghe Nhiều Về... - Tiếng Anh Hay Mỗi Ngày
-
Absurdities Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Vô Lý Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Chùm Tranh Tiếng Anh: Những Thứ Vô Lý Thú Vị Trong Cuộc Sống
-
Nonsense - Wiktionary Tiếng Việt