VỠ MẠCH MÁU In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " VỠ MẠCH MÁU " in English? vỡ mạch máuburst blood vessels
Examples of using Vỡ mạch máu in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
mạch máu bị vỡruptured blood vesselcác mạch máu bị vỡbroken blood vesselsWord-for-word translation
vỡnounruptureburstbreakagevỡadverbapartvỡverbshatteredmạchnouncircuitvesselpulsearterymạchadjectivevascularmáunounbloodbloodstreambloodsbloodstreamsmáuverbblooded vợ lẽvợ mang thaiTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English vỡ mạch máu Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Vỡ Mạch Máu Não Tiếng Anh
-
Vỡ Mạch Máu Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bệnh Tai Biến Mạch Máu Não - đột Qụy, Triệu Chứng Và điều Trị
-
Bệnh Phình Mạch Máu Não - Dấu Hiệu, Triệu Chứng Và Cách Chữa Trị
-
Xuất Huyết Não Do Vỡ Mạch Não: Dấu Hiệu Nhận Biết | Vinmec
-
Tai Biến Mạch Máu Não – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vietgle Tra Từ - Dịch Song Ngữ - Đột Quỵ - Tratu Coviet
-
Intracerebral Hemorrhage - Rối Loạn Thần Kinh - Cẩm Nang MSD
-
Xuất Huyết Não Tiếng Anh Là Gì?
-
Tìm Hiểu Tai Biến Mạch Máu Não Tiếng Anh Là Gì? - Yuhan Việt Nam
-
Vỡ Mạch Máu Não: Triệu Chứng, Nguyên Nhân Và Cách Xử Trí
-
PHÌNH MẠCH MÁU NÃO (Brain Aneurysm) - Pharmavn
-
Đột Quỵ | Bệnh Viện Gleneagles, Singapore
-
Tai Biến Mạch Máu Não Là Gì? Dấu Hiệu Nhận Biết Và Cách Sơ Cứu Cơ ...