Vô Nghĩa - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Từ nguyên
    • 1.2 Cách phát âm
    • 1.3 Tính từ
      • 1.3.1 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việtcủa chữ Hán 無義.

Cách phát âm

[sửa] IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vo˧˧ ŋiʔiə˧˥jo˧˥ ŋiə˧˩˨jo˧˧ ŋiə˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vo˧˥ ŋḭə˩˧vo˧˥ ŋiə˧˩vo˧˥˧ ŋḭə˨˨

Tính từ

[sửa]

vô nghĩa

  1. Không có nghĩa lí. Câu văn vô nghĩa.
  2. Ăn ở không có đạo nghĩa. Tuồng vô nghĩa. Đồ bất nhân vô nghĩa.

Dịch

[sửa] không có nghĩa lí
  • Tiếng Anh: nonsense(en)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vô_nghĩa&oldid=2254682” Thể loại:
  • Mục từ Hán-Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt
  • Tính từ tiếng Việt
  • Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ Hán-Việt có từ nguyên Hán chưa được tạo bài
  • Trang có đề mục ngôn ngữ
  • Trang có 1 đề mục ngôn ngữ
  • Mục từ có hộp bản dịch
  • Mục từ có bản dịch tiếng Anh
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục vô nghĩa 3 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Nghia Vo