VỎ PHIM In English Translation - Tr-ex
What is the translation of " VỎ PHIM " in English? vỏ phimfilm shellvỏ màngvỏ phim
Examples of using Vỏ phim in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
vỏnounshellcasehousingvỏverbcovercasingphimnounfilmmovieseriesdramamovies vỏ ô tôvỏ quả óc chóTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English vỏ phim Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Vỏ Film
-
Vỏ Film 35mm | Shopee Việt Nam
-
Móc Khóa Cuộn Film (vỏ Phim 35mm) | Shopee Việt Nam
-
Crop Lab - Vỏ Film Các Loại. . Croplab Có Bán Một Số Lượng...
-
LÕI FILM LẺ VÀ VỎ FILM
-
Móc Khóa Cuộn Film (vỏ Phim 35mm) - BeeCost
-
YouTuber Kiêm Nhiếp ảnh Gia Biến Hàng Trăm Vỏ Film 35mm Thành ...
-
10 Vỏ Film Fujifilm Kodak - Giấy In Ảnh | ore
-
Móc Khóa Vỏ Film 35mm KODAK FUJIFILM - ore
-
Móc Khoá Vỏ Film 2021 (Hàng Tặng Không Bán) - Analog House
-
Vỏ Film 35mm | BIZFLY, Tin Tức Công Nghệ Mới, CHUYÊN ... - Genk
-
LÕI FILM LẺ VÀ VỎ FILM - Máy Ảnh Lấy Liền
-
Hiểu Thêm Về DX Code Trên Vỏ Film - Dat Tran
-
Móc Khóa Vỏ Film Analog House Làm Thủ Công - Hàng Tặng Không Bán