Vô Thủy Vô Chung - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Từ nguyên
    • 1.3 Thành ngữ
      • 1.3.1 Dịch
      • 1.3.2 Đồng nghĩa
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
vo˧˧ tʰwḭ˧˩˧ vo˧˧ ʨuŋ˧˧jo˧˥ tʰwi˧˩˨ jo˧˥ ʨuŋ˧˥jo˧˧ tʰwi˨˩˦ jo˧˧ ʨuŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vo˧˥ tʰwi˧˩ vo˧˥ ʨuŋ˧˥vo˧˥˧ tʰwḭʔ˧˩ vo˧˥˧ ʨuŋ˧˥˧

Từ nguyên

Phiên âm từ thành ngữ tiếng Hán 無始無終

Thành ngữ

vô thủy vô chung

  1. Không đầu không cuối; tức là không có chỗ bắt đầu, không có chỗ cuối cùng. Vũ trụ là vô thủy vô chung.
  2. Không chung thủy.

Dịch

không đầu không cuối
  • Tiếng Anh: endless
  • Tiếng Nhật: 無始無終
  • Tiếng Trung Quốc: 無始無終

Đồng nghĩa

không chung thủy
  • hữu thủy vô chung
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vô_thủy_vô_chung&oldid=1330105” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Thành ngữ/Không xác định ngôn ngữ
  • Thành ngữ Hán-Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục vô thủy vô chung Thêm ngôn ngữ Thêm đề tài

Từ khóa » Thủy Vô Chung Là Gì