"vô Tình" Là Gì? Nghĩa Của Từ Vô Tình Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"vô tình" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm vô tình
vô tình- adj
- callous unintentional
| Lĩnh vực: xây dựng |
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh vô tình
- tt. 1. Không có tình nghĩa: ăn ở vô tình. 2. Không chủ ý: vô tình nói lỡ lời vô tình làm hỏng việc người khác vô tình xô phải đứa bé.
Tầm nguyên Từ điểnVô TìnhVô: không, Tònh: tình.
Thợ trời dù hẳn vô tình. Hoa Tiênht.1. Không có tình nghĩa, không có tình cảm. Con người vô tình. 2. Không chủ định, không cố ý. Vô tình làm hỏng việc.Từ khóa » Sự Vô Tình Trong Tiếng Anh Là Gì
-
VÔ TÌNH - Translation In English
-
VÔ TÌNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Phép Tịnh Tiến Sự Vô Tình Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
→ Vô Tình, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Vô Tình Tiếng Anh Là Gì - Thả Rông
-
VÔ TÌNH HAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TÔI ĐÃ VÔ TÌNH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Vô Tình Bằng Tiếng Anh
-
Vô Tình Tiếng Anh Là Gì ? Ý Nghĩa Của Inadvertently Trong Tiếng Anh
-
Một Cách Vô Tình Tiếng Anh Là Gì
-
Vô Tính Luyến ái – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bán Vô Tính Luyến ái – Wikipedia Tiếng Việt