Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 12 Tiếng Anh 8
Có thể bạn quan tâm
UNIT 12. A VACATION ABROAD
Kì nghỉ ở nước ngoài
- prison /ˈprɪzn/(n): nhà tù
- friendly /ˈfrendli/(a): thân thiện
- carve /kɑːv/ (v): khắc, chạm
- surprise /səˈpraɪz/(n): sự ngạc nhiên
- hospitable /hɒˈspɪtəbl/(a): lòng hiếu khách
- mailman /ˈmeɪlmæn/ (n): người đưa thư
- include /ɪnˈkluːd/(v): bao gồm
- crowd /kraʊd/ (n): đám đông
- bother /ˈbɒðə(r)/ (v): làm phiền, bận tâm
- itinerary /aɪˈtɪnərəri/(n): lộ trình
- gallery /ˈɡæləri/(n): phòng trưng bày
- brochure /ˈbrəʊʃə(r)/(n): tờ rơi, giới thiệu
- sightseeing /ˈsaɪtsiːɪŋ/(n): đi ngắm cảnh, tham quan
- double /ˈdʌbl/(n): đôi
- valley /ˈvæli/(n): thung lũng
- wharf /wɔːf/ (n): cầu tầu, cầu cảng
- volcano /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n): núi lửa
- lava /ˈlɑːvə/(n): nham thạch
Loigiaihay.com
Từ khóa » Soạn Tiếng Anh Lớp 8 Unit 12 Từ Vựng
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 12 Tiếng Anh 8 Mới
-
Từ Vựng Tiếng Anh 8 Unit Unit 12: A Vacation Abroad đầy đủ, Hay Nhất
-
Từ Vựng Unit 12 Tiếng Anh Lớp 8 Mới đầy đủ Nhất
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 12 Tiếng Anh 8 Mới
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 Unit 12 Life On Other Planets
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 12 - SGK Tiếng Anh 8 Thí điểm
-
Tổng Hợp Từ Vựng (Vocabulary) SGK Tiếng Anh Lớp 8 Unit 12
-
Tiếng Anh 8 Unit 12: Từ Vựng Từ Vựng Life On Other Planets
-
Unit 12 Lớp 8 Vocabulary - Từ Vựng A Vacation Abroad
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 Mới Unit 12 - Haylamdo
-
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 8 Unit 12: A Vacation Abroad - Haylamdo
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 12 Tiếng Anh 8 - SoanVan.NET
-
Vocabulary – Phần Từ Vựng – Unit 12 Tiếng Anh 8, Tổng Hợp Từ ...
-
Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 12 Tiếng Anh 8 Mới | Lời Giải Bài ...