Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 6 Tiếng Anh 10 Mới
Có thể bạn quan tâm
- Lớp 10
- Tiếng Anh lớp 10 mới
- Unit 6: Gender Equality
- Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 10 mới
- Bài 7 Trang 10 SGK Đại Số 10
- Bài 8 Trang 14 SGK Hoá Học 10
- Language Focus - Unit 1 trang 19 SGK Tiếng Anh 10
- Câu 5: Trang 11, SGK GDCD 10 Hãy nêu ý kiến của mình về các yếu tố biện chứng, siêu hình về phương pháp luận trong truyện, các câu tục ngữ, thành ngữ
- Câu 5 trang 6 SGK Tin học 10
UNIT 6. GENDER EQUALITY
Bình đẳng giới
1. address/əˈdres/(v): giải quyết
2. affect/əˈfekt/ (v): ảnh hưởng
3. caretaker /ˈkeəteɪkə(r)/ (n):người trông nom nhà
4. challenge /ˈtʃælɪndʒ/(n):thách thức
5. discrimination/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n):phân biệt đối xử
6. effective /ɪˈfektɪv/ (adj):có hiệu quả
7. eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/(v): xóa bỏ
8. encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/(v):động viên, khuyến khích
9. enrol /ɪnˈrəʊl/(v):đăng ký nhập học
+ enrolment /ɪnˈrəʊlmənt/(n): sự đăng ký nhập học
10. equal /ˈiːkwəl/ (adj):ngang bằng
+ equality /iˈkwɒləti/(n):ngang bằng, bình đẳng
+ inequality /ˌɪnɪˈkwɒləti/(n):không bình đẳng
11. force /fɔːs/(v): bắt buộc, ép buộc
12. gender /ˈdʒendə(r)/ (n): giới, giới tính
13. government/ˈɡʌvənmənt/(n): chính phủ
14. income /ˈɪnkʌm/(n):thu thập
15. limitation/ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n):hạn chế, giới hạn
16. loneliness /ˈləʊnlinəs/ (n):sự cô đơn
17. opportunity/ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n):cơ hội
18. personal /ˈpɜːsənl/(adj):cá nhân
19. progress /ˈprəʊɡres/(n): tiến bộ
20. property /ˈprɒpəti/(n): tài sản
21. pursue/pəˈsjuː/ (v): theo đuổi
22. qualified /ˈkwɒlɪfaɪd/(adj): đủ khả năng/ năng lực
23. remarkable /rɪˈmɑːkəbl/ (adj):đáng chú ý, khác thường
25. right /raɪt/ (n):quyền lợi
26. sue /suː/ (v): kiện
27. treatment/ˈtriːtmənt/(n): sự đối xử
28. violent /ˈvaɪələnt/ (adj): có tính bạo lực, hung dữ
+ violence/ˈvaɪələns/(n): bạo lực; dữ dội
29. wage/weɪdʒ/ (n): tiền lương
30. workforce /ˈwɜːkfɔːs/ (n): lực lượng lao động
Getting started - Unit 6 Tiếng anh 10 mới Language - Unit 6 Tiếng anh 10 mới Skills - Unit 6 Tiếng Anh 10 mới Communication and Culture - Unit 6 Tiếng Anh 10 mới Looking Back - Unit 6 Tiếng Anh 10 mới Project - Unit 6 Tiếng Anh 10 mới Bài tiếp theo Góp ý, báo lỗi --> Được tài trợ Review 2: Unit 4-5 Unit 7: Cultural DiversityCác môn khác
Văn mẫu lớp 10 Đại Số lớp 10 Hình Học lớp 10 Hóa Học lớp 10 Vật Lý lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 mới Sinh Học lớp 10 Giáo Dục Công Dân 10 Địa Lý lớp 10 Tin Học lớp 10 Lịch Sử lớp 10 Công Nghệ lớp 10 Ngữ Văn lớp 10Góp ý, báo lỗi
Góp ý của bạn đã được gửi đi, chân thành cảm ơn. Chọn vấn đề gặp phải: Nhập nội dung gửi đi Hủy Gửi đi -->- Unit 1: Family Life
- Unit 2: Your Body And You
- Unit 3: Music
- Review 1: Units 1-2-3
- Unit 4: For A Better Community
- Unit 5: Inventions
- Review 2: Unit 4-5
- Unit 6: Gender Equality
- Unit 7: Cultural Diversity
- Unit 8: New Ways To Learn
- Review 3: Unit 6-7-8
- Unit 9: Preserving The Environment
- Unit 10: Ecotourism
- Review 4: Unit 9-10
Từ khóa » Tiếng Anh Lớp 10 Mới Unit 6 Language
-
Language - Trang 7 Unit 6 SGK Tiếng Anh 10 Mới
-
Unit 6 Lớp 10 Language Trang 67, 68 | Giải Tiếng Anh 10 Kết Nối Tri ...
-
Tiếng Anh 10 Unit 6 Language
-
Tiếng Anh 10 Mới Unit 6 Language - Ngôn Ngữ
-
Unit 6 Lớp 10: Language - Báo Song Ngữ
-
Unit 6: Language (Trang 7 – 8 SGK Tiếng Anh 10 Mới)
-
Unit 6 - Tiếng Anh Lớp 10: Gender Equality - Tienganh123
-
UNIT 6 LỚP 10 LANGUAGE - PRONUNCIATION - Tienganh123
-
Tiếng Anh 10 Mới - Unit 6
-
Getting Started - Unit 6 SGK Tiếng Anh 10 Mới
-
Unit 6 Lớp 10: Language | Hay Nhất Giải Bài Tập Tiếng Anh 10 Mới.
-
Unit 6 - Tiếng Anh Lớp 10: Gender Equality - MarvelVietnam
-
Language - Trang 7 Unit 6 SGK Tiếng Anh 10 Mới
-
Unit 6 Lớp 10: Language | Hay Nhất Giải Bài Tập Tiếng Anh 10 Mới