Vocabulary - Phần Từ Vựng - Unit 6 Tiếng Anh 10 Mới

--> Trang chủ baitap.me Được tài trợ
  1. Lớp 10
  2. Tiếng Anh lớp 10 mới
  3. Unit 6: Gender Equality
  4. Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 10 mới
--> Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6 Tiếng Anh 10 mới Trung bình: 4,44 Đánh giá: 127 Bạn đánh giá: Chưa
  • Bài 7 Trang 10 SGK Đại Số 10
  • Bài 8 Trang 14 SGK Hoá Học 10
  • Language Focus - Unit 1 trang 19 SGK Tiếng Anh 10
  • Câu 5: Trang 11, SGK GDCD 10 Hãy nêu ý kiến của mình về các yếu tố biện chứng, siêu hình về phương pháp luận trong truyện, các câu tục ngữ, thành ngữ
  • Câu 5 trang 6 SGK Tin học 10

UNIT 6. GENDER EQUALITY

Bình đẳng giới

1. address/əˈdres/(v): giải quyết

2. affect/əˈfekt/ (v): ảnh hưởng

3. caretaker /ˈkeəteɪkə(r)/ (n):người trông nom nhà

4. challenge /ˈtʃælɪndʒ/(n):thách thức

5. discrimination/dɪˌskrɪmɪˈneɪʃn/ (n):phân biệt đối xử

6. effective /ɪˈfektɪv/ (adj):có hiệu quả

7. eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/(v): xóa bỏ

8. encourage /ɪnˈkʌrɪdʒ/(v):động viên, khuyến khích

9. enrol /ɪnˈrəʊl/(v):đăng ký nhập học

+ enrolment /ɪnˈrəʊlmənt/(n): sự đăng ký nhập học

10. equal /ˈiːkwəl/ (adj):ngang bằng

+ equality /iˈkwɒləti/(n):ngang bằng, bình đẳng

+ inequality /ˌɪnɪˈkwɒləti/(n):không bình đẳng

11. force /fɔːs/(v): bắt buộc, ép buộc

12. gender /ˈdʒendə(r)/ (n): giới, giới tính

13. government/ˈɡʌvənmənt/(n): chính phủ

14. income /ˈɪnkʌm/(n):thu thập

15. limitation/ˌlɪmɪˈteɪʃn/ (n):hạn chế, giới hạn

16. loneliness /ˈləʊnlinəs/ (n):sự cô đơn

17. opportunity/ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n):cơ hội

18. personal /ˈpɜːsənl/(adj):cá nhân

19. progress /ˈprəʊɡres/(n): tiến bộ

20. property /ˈprɒpəti/(n): tài sản

21. pursue/pəˈsjuː/ (v): theo đuổi

22. qualified /ˈkwɒlɪfaɪd/(adj): đủ khả năng/ năng lực

23. remarkable /rɪˈmɑːkəbl/ (adj):đáng chú ý, khác thường

25. right /raɪt/ (n):quyền lợi

26. sue /suː/ (v): kiện

27. treatment/ˈtriːtmənt/(n): sự đối xử

28. violent /ˈvaɪələnt/ (adj): có tính bạo lực, hung dữ

+ violence/ˈvaɪələns/(n): bạo lực; dữ dội

29. wage/weɪdʒ/ (n): tiền lương

30. workforce /ˈwɜːkfɔːs/ (n): lực lượng lao động

Getting started - Unit 6 Tiếng anh 10 mới Language - Unit 6 Tiếng anh 10 mới Skills - Unit 6 Tiếng Anh 10 mới Communication and Culture - Unit 6 Tiếng Anh 10 mới Looking Back - Unit 6 Tiếng Anh 10 mới Project - Unit 6 Tiếng Anh 10 mới Bài tiếp theo Góp ý, báo lỗi --> Được tài trợ Review 2: Unit 4-5 Unit 7: Cultural Diversity

Các môn khác

Văn mẫu lớp 10 Đại Số lớp 10 Hình Học lớp 10 Hóa Học lớp 10 Vật Lý lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 mới Sinh Học lớp 10 Giáo Dục Công Dân 10 Địa Lý lớp 10 Tin Học lớp 10 Lịch Sử lớp 10 Công Nghệ lớp 10 Ngữ Văn lớp 10

Góp ý, báo lỗi
Góp ý của bạn đã được gửi đi, chân thành cảm ơn. Chọn vấn đề gặp phải: Nhập nội dung gửi đi Hủy Gửi đi -->
  • Unit 1: Family Life
  • Unit 2: Your Body And You
  • Unit 3: Music
  • Review 1: Units 1-2-3
  • Unit 4: For A Better Community
  • Unit 5: Inventions
  • Review 2: Unit 4-5
  • Unit 6: Gender Equality
  • Unit 7: Cultural Diversity
  • Unit 8: New Ways To Learn
  • Review 3: Unit 6-7-8
  • Unit 9: Preserving The Environment
  • Unit 10: Ecotourism
  • Review 4: Unit 9-10
Giải bài tập sgk lớp 12 Giải bài tập sgk lớp 11 Giải bài tập sgk lớp 10 Tải app giải bài tập sgk Văn mẫu Blog Được tài trợ

Từ khóa » Tiếng Anh Lớp 10 Mới Unit 6 Language