voicemail ý nghĩa, định nghĩa, voicemail là gì: 1. a phone message recorded by someone when you do not answer their call, or a number of these…
Xem chi tiết »
Đăng ký Voicemail Viettel. Cách đăng ký Voicemail cho Viettel khá đơn giản, bạn có thể đăng ký dịch vụ qua tin nhắn hoặc gọi điện. Để đăng ký ...
Xem chi tiết »
Giải thích VN: Trong tự động hóa văn phòng, đây là một hệ truyền tin, trong đó các thông báo bằng lời nói được chuyển thành dạng số và được lưu lại trong ...
Xem chi tiết »
Khi yo momma hét lên trong một phong bì. Ví dụ . voice mail có nghĩa là. Chú Carmine: "Không có Elena Tôi chưa từng ...
Xem chi tiết »
26 thg 3, 2021 · Ngay khi hoàn thành, voicemail sẽ lập tức chuyển tới hộp thư thoại để người nhận có thể nghe được lời nhắn từ thuê bao gọi nhỡ. Bên cạnh phục vụ ... Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Voice mail,Thư thoại nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ Voice mail,Thư thoại Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Voice mail,Thư thoại ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, nhà mạng có thể lưu một bản sao của bản ghi âm. support.google. The voicemail lady! Cái người trong ghi âm điện thoại ...
Xem chi tiết »
Từ điển Anh Anh - Wordnet. voicemail. Similar: voice mail: a computerized system for answering and routing telephone calls; telephone messages can be ...
Xem chi tiết »
Voicemail là thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh có nghĩa tiếng Việt là Voicemail. Nghĩa của từ Voicemail. What is the Voicemail Definition and ...
Xem chi tiết »
Voice messaging is an alternative to voice calls or text messages. It stores voice messages in a voice mail, which can be accessed via a smart device or even a ...
Xem chi tiết »
English, English ; voicemail; voice mail. a computerized system for answering and routing telephone calls; telephone messages can be recorded and stored and ...
Xem chi tiết »
voice mail Có nghĩa là gì trong tiếng Việt? Bạn có thể học cách phát âm, bản dịch, ý nghĩa ... Voice mail records messages when you are out of the office.
Xem chi tiết »
27 thg 4, 2020 · 2.1 Nghe trực tiếp từ điện thoại hoặc softphone. 2.2 Đăng nhập vào trang quản lý để kiểm tra. 2.3 Voicemail to email. 1. Voicemail là gì ? Bị thiếu: nghĩa | Phải bao gồm: nghĩa
Xem chi tiết »
Khi quá khứ vẫy gọi hãy cho nó vào hộp thư thoại tin tôi đi nó chẳng có gì mới để nói.”. · When the past calls let it go to voicemail believe me it has nothing ...
Xem chi tiết »
Bạn có thể chọn thư thoại sẽ phát và xóa thư mà không cần nghe tất cả các thư đó. ... Siri: Nói điều gì đó như: “Play the voicemail from Eliza”.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Voice Mail Có Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề voice mail có nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu