VOICE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển

Logo công ty

Để hỗ trợ công việc của chúng tôi, chúng tôi mời bạn chấp nhận cookie hoặc đăng ký.

Bạn đã chọn không chấp nhận cookie khi truy cập trang web của chúng tôi.

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Nếu bạn đã mua đăng ký, vui lòng đăng nhập

lcp menu bab.la - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar
  • en English
  • vi Tiếng Việt
Search dictionary cached ا ب ت ث ج ح خ د ذ ر ز س ش ص ض ط ظ ع غ ف ق ك ل م ن ة ه و ي á č é ě í ň ó ř š ť ú ů ý ž æ ø å ä ö ü ß α ά β γ δ ε έ ζ η ή θ ι ί ϊ ΐ κ λ μ ν ξ ο ό π ρ σ ς τ υ ύ ϋ ΰ φ χ ψ ω ώ ĉ ĝ ĥ ĵ ŝ ŭ á é í ó ú ü ñ å ä ö š à â ä ç é è ê ë î ï ô œ ù û ü á é í ó ö ő ú ü ű à è é ì ò ù å æ ø ą ć ę ł ń ó ś ź ż á à ã â é ê í ó õ ô ú ü ç ă â î ș ț й ц у к е н г ш щ з х ъ ф ы в а п р о л д ж э я ч с м и т ь б ю å ä ö ๆ ไ ำ พ ะ ั ี ร น ย บ ล ฃ ฟ ห ก ด เ ้ ่ า ส ว ง ผ ป แ อ ิ ื ท ม ใ ฝ ç ğ ö ş ü expand_more tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-viet Tiếng Việt search Tra từ cancel keyboard Tìm kiếmarrow_forward Tra từarrow_forward DIFFERENT_LANGUAGES_WARNING
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-indonesia Tiếng Indonesia
  • tieng-anh Tiếng Anh swap_horiz tieng-nhat Tiếng Nhật
  • tieng-duc Tiếng Đức swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • tieng-han Tiếng Hàn swap_horiz tieng-anh Tiếng Anh
  • Phiên dịch đa ngôn ngữ arrow_forward
Bản dịch của "voice" trong Việt là gì? en volume_up voice = vi giọng chevron_left Bản dịch Sự định nghĩa Từ đồng nghĩa Động từ Phát-âm Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right EN

Nghĩa của "voice" trong tiếng Việt

volume_up

voice {danh}

VI
  • giọng
  • giọng nói
  • tiếng nói
volume_up

voice recognition {danh}

VI
  • sự nhận biết giọng nói
volume_up

voice-over {danh}

VI
  • lời thuyết minh
  • sự thuyết minh
volume_up

in a voice {trạng}

VI
  • bằng một giọng
volume_up

lose one’s voice {động}

VI
  • mất giọng

Bản dịch

EN

voice {danh từ}

volume_up voice (từ khác: tone, tone, tone) giọng {danh} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
in an emotional tone of voice expand_more bằng một giọng xúc động more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
with a tone of voice bằng một giọng more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
in a voice bằng một giọng voice giọng nói {danh} voice (từ khác: language) tiếng nói {danh} EN

voice recognition {danh từ}

volume_up 1. CNTT voice recognition sự nhận biết giọng nói {danh} EN

voice-over {danh từ}

volume_up voice-over lời thuyết minh {danh} voice-over sự thuyết minh {danh} EN

in a voice {trạng từ}

volume_up in a voice (từ khác: with a tone of voice) bằng một giọng {trạng} more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
in an emotional tone of voice expand_more bằng một giọng xúc động more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
with a tone of voice bằng một giọng EN

lose one’s voice {động từ}

volume_up lose one’s voice mất giọng {động}

Ví dụ về cách dùng

English Vietnamese Ví dụ theo ngữ cảnh của "voice" trong Việt

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

in an emotional tone of voice more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
bằng một giọng xúc động to have no voice in a matter more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
thấp cổ bé họng with a tone of voice more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
bằng một giọng to lower one’s voice more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
nói nhỏ xuống in a voice more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
bằng một giọng When he / she has a concern or question about an assignment, he / she speaks his / her mind clearly and directly, giving voice to what others may feel but cannot or will not say. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Cậu ấy / Cô ấy luôn hoàn thành công việc đúng tiến độ. Khi có thắc mắc gì về công việc, cậu ấy / cô ấy luôn nói rõ chứ không hề giấu diếm.

Ví dụ về đơn ngữ

English Cách sử dụng "voice" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
It offers a forum for voices ranging from the ecologically pragmatic to the wildly visionary. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The voice artists would instead be mainly called upon to do vocal effects (shouting, yeowing, gasping, etc.) for the characters when needed. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Essentially, the representative acts as the voice of those who are (literally) not present. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The voice is a repeated high-pitched chick and males and females may call to each other during courtship. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
That could help the ethereal voices of musical instruments to stimulate an image was then a new and bold assertion. More chevron_right

English Cách sử dụng "voice recognition" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The possibility of continuous tuning and adaptation with millions of examples is pushing voice recognition accuracies to levels never seen before on such immense vocabularies. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Despite progress, however, existing methods to study voice recognition lack an industry standard. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Today's remote controls have moved away from straightforward push buttons into a seemingly futuristic world, full of touch pads, motion control and even voice recognition. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Products can be added by typing, scanning barcodes, or voice recognition. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Even as companies scour the world for data, they're figuring out ways to improve voice recognition with less of it.

English Cách sử dụng "voice-over" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
He is a voice-over artist who specializes in human and non-human creature voices. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
That, and the sense that the more dramatic the voice-over the less dramatic the content. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Her ability to mimic characters using many accents has led to her demand as a voice-over artist. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The next day, he called to inform that he already recorded the voice-over and asked me to check it. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
There is no voice-over, as none is needed -- the message is clear and simple without being obvious.

English Cách sử dụng "in a voice" trong một câu

more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
Thanks him in a voice that chokes back tears. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
The novel is written in a voice so supremely controlled, sometimes to the point of coldness, that its speaker's profound pain is almost entirely masked. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
In an initial spot, an actress lists off how she feels about her period in a voice heavy with sarcasm. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
She said in a voice that melted me. more_vert
  • open_in_new Dẫn đến source
  • warning Yêu cầu chỉnh sửa
He speaks about the accident with a practiced ease, in a voice of modest detachment, as if he'd been a spectator watching from afar. More chevron_right

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "voice":

voiceEnglish
  • articulation
  • interpreter
  • part
  • phonation
  • representative
  • sound
  • spokesperson
  • vocalisation
  • vocalise
  • vocalism
  • vocalization
  • vocalize
  • vox

Hơn

Duyệt qua các chữ cái
  • A
  • B
  • C
  • D
  • E
  • F
  • G
  • H
  • I
  • J
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • V
  • W
  • X
  • Y
  • Z
  • 0-9
Những từ khác English
  • vivacious
  • vivid
  • viviparous
  • vixen
  • vocabulary
  • vocal
  • vocal cords
  • vocation
  • vocational guidance
  • vodka
  • voice
  • voice recognition
  • voice-over
  • volition
  • volleyball
  • volt
  • voltage
  • voltage transformer
  • voltmeter
  • volubly
  • volume
commentYêu cầu chỉnh sửa Đóng Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi arrow_upward Let's stay in touch Các từ điển
  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu
Đăng ký
  • Ưu đãi đăng ký
Công ty
  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo
close

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này. refreshclosevolume_up

Từ khóa » Voice Dịch Ra Tiếng Việt