Voices Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ voices tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | ![]() |
Hình ảnh cho thuật ngữ voicesBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
voices tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ voices trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ voices tiếng Anh nghĩa là gì.
voice /vɔis/* danh từ- tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=in a loud voice+ nói to=in a low voice+ nói khẽ=a sweet voice+ giọng êm ái=to lift up one's voice+ lên tiếng, cất tiếng nói=to raise one's voice+ cất cao tiếng, nói to lên=the voice of conscience+ tiếng nói (gọi) của lương tâm- ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu=to have a voice in the matter+ có tiếng nói về vấn đề đó=with one voice+ đồng thanh, nhất trí=to listen to the voice of a friend+ nghe lời bạn- (ngôn ngữ học) âm kêu- (ngôn ngữ học) dạng=passive voice+ dạng bị động* ngoại động từ- bày tỏ, nói lên=to voice the feelings of the crowd+ nói lên cảm nghĩ của quần chúng- (ngôn ngữ học) phát thành âm kêu=to voice a consonant+ phát một phụ âm thành âm kêu
Thuật ngữ liên quan tới voices
- boarding card tiếng Anh là gì?
- bacchanalia tiếng Anh là gì?
- ring-necked tiếng Anh là gì?
- dipsomaniac tiếng Anh là gì?
- overmaning tiếng Anh là gì?
- overshoots tiếng Anh là gì?
- dyslogistic tiếng Anh là gì?
- confidentiality tiếng Anh là gì?
- cavitation tiếng Anh là gì?
- hyperborean tiếng Anh là gì?
- electrolytic separation tiếng Anh là gì?
- demultiplier tiếng Anh là gì?
- stellar tiếng Anh là gì?
- duma tiếng Anh là gì?
- gamma globulin tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của voices trong tiếng Anh
voices có nghĩa là: voice /vɔis/* danh từ- tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=in a loud voice+ nói to=in a low voice+ nói khẽ=a sweet voice+ giọng êm ái=to lift up one's voice+ lên tiếng, cất tiếng nói=to raise one's voice+ cất cao tiếng, nói to lên=the voice of conscience+ tiếng nói (gọi) của lương tâm- ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu=to have a voice in the matter+ có tiếng nói về vấn đề đó=with one voice+ đồng thanh, nhất trí=to listen to the voice of a friend+ nghe lời bạn- (ngôn ngữ học) âm kêu- (ngôn ngữ học) dạng=passive voice+ dạng bị động* ngoại động từ- bày tỏ, nói lên=to voice the feelings of the crowd+ nói lên cảm nghĩ của quần chúng- (ngôn ngữ học) phát thành âm kêu=to voice a consonant+ phát một phụ âm thành âm kêu
Đây là cách dùng voices tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ voices tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
voice /vɔis/* danh từ- tiếng tiếng Anh là gì? tiếng nói tiếng Anh là gì? giọng nói ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng))=in a loud voice+ nói to=in a low voice+ nói khẽ=a sweet voice+ giọng êm ái=to lift up one's voice+ lên tiếng tiếng Anh là gì? cất tiếng nói=to raise one's voice+ cất cao tiếng tiếng Anh là gì? nói to lên=the voice of conscience+ tiếng nói (gọi) của lương tâm- ý kiến tiếng Anh là gì? lời tiếng Anh là gì? lời nói tiếng Anh là gì? sự bày tỏ tiếng Anh là gì? sự phát biểu=to have a voice in the matter+ có tiếng nói về vấn đề đó=with one voice+ đồng thanh tiếng Anh là gì? nhất trí=to listen to the voice of a friend+ nghe lời bạn- (ngôn ngữ học) âm kêu- (ngôn ngữ học) dạng=passive voice+ dạng bị động* ngoại động từ- bày tỏ tiếng Anh là gì? nói lên=to voice the feelings of the crowd+ nói lên cảm nghĩ của quần chúng- (ngôn ngữ học) phát thành âm kêu=to voice a consonant+ phát một phụ âm thành âm kêu
Từ khóa » Voice đọc Là Gì
-
VOICE | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Ý Nghĩa Của Voice Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Voice Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Voice - Wiktionary Tiếng Việt
-
Voice Là Gì - Nghĩa Của Từ Voice - Thienmaonline
-
Maihue Radio - Hướng Dẫn Cách đọc Voice Truyền Cảm - YouTube
-
Nhật Ký Của 1 Cô Gái Làm Nghề đọc Voice Over - Goccualien
-
Voice Là Gì
-
Voice Là Gì
-
Voice Là Gì - Nghĩa Của Từ Voice - Hỏi Gì 247
-
VOICE Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đọc Chính Tả Tin Nhắn Và Tài Liệu Trên Máy Mac - Apple Support
-
TOP 5 Phần Mềm đọc Văn Bản Tiếng Việt Tốt Nhất Hiện Nay