Volcanic - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /vɑːl.ˈkæ.nɪk/
Tính từ
volcanic (không so sánh được)
- (Thuộc) Núi lửa. volcanic rocks — đá núi lửa
- Nóng nảy, hung hăng, sục sôi (tính tình... ). volcanic nature — tính nóng nảy
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “volcanic”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Tính từ không so sánh được tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » đá Núi Lửa Tiếng Anh
-
Đá Núi Lửa In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐÁ NÚI LỬA In English Translation - Tr-ex
-
"đá Núi Lửa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"đá Núi Lửa Cổ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "đá Núi Lửa" - Là Gì?
-
Đá Núi Lửa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Núi Lửa Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
Núi Lửa Tiếng Anh Là Gì
-
Meaning Of 'núi Lửa' In Vietnamese - English
-
Núi Lửa Phun Trào Tiếng Anh Là Gì | HoiCay - Top Trend News
-
ĐÁ NÚI LỬA - KENZEE
-
Top 15 Nham Thạch Núi Lửa Tiếng Anh Là Gì 2022 - SingMySong
-
Hình ảnh Bóng đá Tiếng Anh Lớp 1