Volvo XC90 2021 Inscription - Thông Số Kỹ Thuật, Giá Lăn Bánh Tháng ...
Có thể bạn quan tâm
Lọc
- Hãng xe
- Phân khúc xe
- Loại xe
- Top doanh số
- Tháng 10/2024
- Quý 3/2024
- Tháng 9/2024
- Tháng 8/2024
- Tháng 7/2024
- Nửa đầu năm 2024
- Quý 2/2024
- Tháng 6/2024
- Tháng 5/2024
- Tháng 4/2024
- Quý 1/2024
- Tháng 3/2024
- Tháng 2/2024
- Tháng 1/2024
- Cả năm 2023
- Tháng 12/2023
- Mới ra mắt
- Trang chủ
- Volvo
- Volvo XC90 2021
Thông số kỹ thuật
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ I4 2.0
- Dung tích (cc) 1.969
- Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 320HP (5700)
- Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 640Nm (2.200-5.400)
- Hộp số 8 Cấp Geartronic
- Hệ dẫn động AWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) 9,14L
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.950 x 1.958 x 1.776mm
- Chiều dài cơ sở (mm) 2984mm
- Khoảng sáng gầm (mm) 227-267mm
- Bán kính vòng quay (mm) 11800mm
- Dung tích khoang hành lý (lít) 704L
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 71L
- Trọng lượng bản thân (kg) 2080kg
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2750kg
- Lốp, la-zăng 20 inch
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Air Supension 4 Corner
- Treo sau Air Supension 4 Corner
- Phanh trước Phanh đĩa 18"
- Phanh sau Phanh đĩa 18"
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Chủ động
- Đèn chiếu gần Chủ động
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện chống chói
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da Fine Nappa đục lỗ
- Điều chỉnh ghế lái Có 14 hướng
- Nhớ vị trí ghế lái Có 2 vị trí
- Massage ghế lái
- Điều chỉnh ghế phụ
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Digital 12.3 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da Fine Nappa
- Hàng ghế thứ hai Gập 50:50
- Hàng ghế thứ ba Gập Cơ
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự Động 4 Vùng
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Tất cả ghế
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Màn hình giải trí 9 inch cảm ứng
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Hệ thống loa 19
- Phát WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Công nghệ an toàn
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Số túi khí
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360
- Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
- Động cơ/hộp số
- Kiểu động cơ I4 2.0 + Motor điện
- Dung tích (cc) 1.969
- Công suất máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 408HP (5700)
- Mô-men xoắn máy xăng/dầu (Nm)/vòng tua (vòng/phút) 640Nm (2.200-5.400)
- Hộp số 8 Cấp Geartronic
- Hệ dẫn động eAWD
- Loại nhiên liệu Xăng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km) -
- Kích thước/trọng lượng
- Số chỗ 7
- Kích thước dài x rộng x cao (mm) 4.950 x 1.958 x 1.776mm
- Chiều dài cơ sở (mm) 2984mm
- Khoảng sáng gầm (mm) 227-267mm
- Bán kính vòng quay (mm) 11800mm
- Dung tích khoang hành lý (lít) 704L
- Dung tích bình nhiên liệu (lít) 71L
- Trọng lượng bản thân (kg) 2380kg
- Trọng lượng toàn tải (kg) 2980kg
- Lốp, la-zăng 21 inch
- Hệ thống treo/phanh
- Treo trước Air Supension 4 Corner
- Treo sau Air Supension 4 Corner
- Phanh trước Phanh đĩa 19"
- Phanh sau Phanh đĩa 18"
- Ngoại thất
- Đèn chiếu xa Chủ động
- Đèn chiếu gần Chủ động
- Đèn ban ngày LED
- Đèn pha tự động bật/tắt
- Đèn pha tự động xa/gần
- Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu
- Đèn hậu LED
- Đèn phanh trên cao
- Gương chiếu hậu Gập điện chống chói
- Sấy gương chiếu hậu
- Gạt mưa tự động
- Ăng ten vây cá
- Cốp đóng/mở điện
- Mở cốp rảnh tay
- Nội thất
- Chất liệu bọc ghế Da Fine Nappa đục lỗ
- Điều chỉnh ghế lái Có, 14 hướng
- Nhớ vị trí ghế lái Có, 2 vị trí
- Massage ghế lái
- Điều chỉnh ghế phụ
- Massage ghế phụ
- Thông gió (làm mát) ghế lái
- Thông gió (làm mát) ghế phụ
- Sưởi ấm ghế lái
- Sưởi ấm ghế phụ
- Bảng đồng hồ tài xế Digital 12.3 inch
- Nút bấm tích hợp trên vô-lăng
- Chất liệu bọc vô-lăng Da Fine Nappa
- Hàng ghế thứ hai Gập 50:50
- Hàng ghế thứ ba Gập Cơ
- Chìa khoá thông minh
- Khởi động nút bấm
- Điều hoà Tự Động 4 Vùng
- Cửa gió hàng ghế sau
- Cửa kính một chạm Tất cả ghế
- Cửa sổ trời
- Cửa sổ trời toàn cảnh
- Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
- Tựa tay hàng ghế trước
- Tựa tay hàng ghế sau
- Màn hình giải trí 9 inch
- Kết nối Apple CarPlay
- Kết nối Android Auto
- Ra lệnh giọng nói
- Hệ thống loa 19
- Phát WiFi
- Kết nối AUX
- Kết nối USB
- Kết nối Bluetooth
- Radio AM/FM
- Hỗ trợ vận hành
- Trợ lực vô-lăng Điện
- Nhiều chế độ lái
- Lẫy chuyển số trên vô-lăng
- Ngắt động cơ tạm thời (Idling Stop/Start-Stop)
- Hỗ trợ đánh lái khi vào cua
- Kiểm soát gia tốc
- Phanh tay điện tử
- Giữ phanh tự động
- Công nghệ an toàn
- Kiểm soát hành trình (Cruise Control)
- Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)
- Số túi khí
- Chống bó cứng phanh (ABS)
- Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
- Phân phối lực phanh điện tử (EBD)
- Cân bằng điện tử (VSC, ESP)
- Kiểm soát lực kéo (chống trượt, kiểm soát độ bám đường TCS)
- Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Hỗ trợ đổ đèo
- Cảnh báo điểm mù
- Cảm biến lùi
- Camera lùi
- Camera 360
- Camera quan sát làn đường (LaneWatch)
- Cảnh báo chệch làn đường
- Hỗ trợ giữ làn
- Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
- Cảnh báo tài xế buồn ngủ
- Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix
Biểu đồ giá xe theo thời gian
Giá xe (triệu đồng)Giá niêm yết
Phiên bản Inscription - 4 tỷ 050 triệu- Inscription - 4 tỷ 050 triệu
- Recharge - 4 tỷ 650 triệu
- Hà Nội
- TP Hồ Chí Minh
- Hải Phòng
- Đà Nẵng
- Cần Thơ
- Bà Rịa
- Bạc Liêu
- Bảo Lộc
- Bắc Giang
- Bắc Cạn
- Bắc Ninh
- Bến Tre
- Biên Hòa
- Buôn Ma Thuột
- Cà Mau
- Cam Ranh
- Cao Bằng
- Cao Lãnh
- Cẩm Phả
- Châu Đốc
- Đà Lạt
- Điện Biên Phủ
- Đông Hà
- Đồng Hới
- Hà Giang
- Hạ Long
- Hà Tĩnh
- Hải Dương
- Hòa Bình
- Hội An
- Huế
- Hưng Yên
- Kon Tum
- Lai Châu
- Lạng Sơn
- Lào Cai
- Long Xuyên
- Móng Cái
- Mỹ Tho
- Nam Định
- Nha Trang
- Ninh Bình
- Phan Rang - Tháp Chàm
- Phan Thiết
- Phủ Lý
- Pleiku
- Quy Nhơn
- Rạch Giá
- Sa Đéc
- Sóc Trăng
- Sơn La
- Sông Công
- Tam Điệp
- Tam Kỳ
- Tân An
- Tây Ninh
- Thái Bình
- Thái Nguyên
- Thanh Hóa
- Thủ Dầu Một
- Trà Vinh
- Tuy Hòa
- Tuyên Quang
- Uông Bí
- Vị Thanh
- Việt Trì
- Vinh
- Vĩnh Long
- Vĩnh Yên
- Vũng Tàu
- Thị xã Cửa Lò, Nghệ An
- Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ
- Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước
- Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang
- Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông
- Thị xã Chí Linh, Hải Dương
- Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa
- Thị xã Sơn Tây, Hà Nội
- Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang
- Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc
- Thị xã Long Khánh, Đồng Nai
- Nơi khác
Dự tính chi phí
(vnđ)- Giá niêm yết: 4.050.000.000
- Phí trước bạ (12%): 486.000.000
- Phí sử dụng đường bộ (01 năm): 1.560.000
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm): 794.000
- Phí đăng kí biển số: 20.000.000
- Phí đăng kiểm: 340.000
- Tổng cộng: 4.558.694.000
Tính giá mua trả góp
Ước tính số tiền trả hàng tháng Ước tính số tiền có thể vay VNĐ năm /năm VNĐ VNĐ năm /năm Tính giá Tính giáTin tức về xe
Từ khóa » Xe Volvo 7 Chỗ
-
Volvo XC90: Dòng Xe SUV 7 Chỗ Cao Cấp - Volvo Cars
-
Volvo XC90 Giá Lăn Bánh Khuyến Mãi, Thông Số Xe, Trả Góp (08/2022)
-
Tìm Hiểu Giá Xe Volvo XC90 – Dòng Xe SUV 7 Chỗ Gia đình Cực đỉnh ...
-
Bảng Giá Xe ô Tô Volvo: 4 Chỗ, 5 Chỗ Gầm Cao, 7 Chỗ
-
Bảng Giá Xe Volvo Kèm ưu đãi Mới Nhất Tháng 7/2022
-
Volvo XC90 2022: Giá Xe XC90 Mới Nhất & Giá Lăn Bánh Kèm ưu đãi ...
-
Chi Tiết Volvo XC90 2022 Kèm Giá Lăn Bánh (08/2022) - Giaxeoto
-
Chi Tiết Volvo XC90 2021 Kèm Giá Lăn Bánh (08/2022) - Giaxeoto
-
Tư Vấn Mua Xe Volvo 7 Chỗ
-
GIÁ XE VOLVO XC90 7 CHỖ ĐỜI MỚI MÀU ĐEN VÀ TRẮNG
-
Mua Bán Xe Volvo 7 Chỗ Mới Và Cũ Giá Rẻ
-
"Trùm Cuối" SUV 7 Chỗ: Volvo XC90 2021 T8 Hybrid Hay Volvo ...
-
Volvo XC90 2021: Giá Lăn Bánh 7/2022, TSKT, đánh Giá Chi Tiết