Vòm - Wiktionary
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [vɔm˨˩]
- (Huế) IPA(key): [vɔm˦˩]
- (Saigon) IPA(key): [vɔm˨˩] ~ [jɔm˨˩]
Noun
[edit]vòm • (𡴉, 𢊫)
- arch
Derived terms
[edit] Derived terms- mái vòm
- vòm họng
- vòm miệng
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Vòm
-
Vòm - Wiktionary Tiếng Việt
-
Những điều Bạn Cần Biết Về Ung Thư Vòm Họng | Vinmec
-
Nhận Diện U Vòm Họng Lành Tính | Vinmec
-
Ung Thư Vòm Họng: Dấu Hiệu, Nguyên Nhân, Chẩn đoán Và Phòng ...
-
Ung Thư Vòm Họng (mũi) | Bệnh Viện Gleneagles, Singapore
-
UNG THƯ VÒM HỌNG: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ...
-
Ung Thư Vòm Họng - Bệnh Viện FV
-
Ung Thư Vòm Họng - Parkway Cancer Centre
-
Phân Biệt Viêm Họng Và Ung Thư Vòm Họng | Sở Y Tế Nam Định
-
Tầm Soát Ung Thư Vòm Họng - CarePlus
-
Ung Thư Vòm Họng - Cẩm Nang MSD - Phiên Bản Dành Cho Chuyên Gia
-
Chiêm Ngưỡng Cầu Vòm Sắt Vượt Hồ Linh Đàm Trước Ngày Thông Xe