Vốn Hóa Lớn Chứng Khoán Mỹ - Thị Trường - TradingView

Tìm kiếm
  • Sản phẩm
  • Cộng đồng
  • Thị trường
  • Tin tức
  • Nhà môi giới
  • Thêm nữa
VI Khuyến mại Black FridayGIẢM GIÁ lên đến 70%
  • Thị trường
  • Mỹ
  • Cổ phiếu
  • Tất cả cổ phiếu
  • Vốn hóa lớn

Chứng khoán Mỹ

Báo giá

Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtCổ phiếu tăng giá trước thị trườngNhững mã giảm giá trước giờ mở cửaNhững mã giao dịch nhiều nhất trước giờ mở cửaKhoảng cách trước giờ mở cửaTăng giá sau giờ giao dịchCác mã giảm giá sau giờ đóng cửaBiến động nhất sau giờKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyPink sheetQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọcTất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtCổ phiếu tăng giá trước thị trườngNhững mã giảm giá trước giờ mở cửaNhững mã giao dịch nhiều nhất trước giờ mở cửaKhoảng cách trước giờ mở cửaTăng giá sau giờ giao dịchCác mã giảm giá sau giờ đóng cửaBiến động nhất sau giờKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyPink sheetQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọcGiá trị vốn hóa lớn Các công ty Hoa Kỳ có giá trị vốn hóa lớnCác công ty Hoa Kỳ sau có giá trị cao nhất trên thị trường. Đây là những công ty nổi tiếng, có uy tín và dẫn đầu ngành. Hãy tìm các công ty được sắp xếp theo giá trị vốn hóa thị trường và kiểm tra số liệu thống kê để biết lý do tại sao các công ty lại hoạt động tốt như vậy.Tổng quanHiệu suấtĐánh giáCổ tứcKhả năng sinh lờiThống kê Thu nhậpBảng cân đốiDòng tiềnKỹ thuậtThêm nữa
Vốn hóaGiáThay đổi %Khối lượngKhối lượng Tương đốiP/EEPS pha loãngTTMTăng trưởng EPS pha loãngTTM so với cùng kỳ năm ngoáiTỷ suất cổ tức %TTMKhu vựcXếp hạng của nhà phân tích
NVDANVIDIA Corporation3.48 T USD141.95 USD−3.22%236.4 M1.0055.912.54 USD+235.19%0.02%Công nghệ Điện tửSức mua mạnh
AAPLApple Inc.3.47 T USD229.87 USD+0.59%38.17 M0.9137.876.07 USD−0.98%0.43%Công nghệ Điện tửMua
MSFTMicrosoft Corporation3.1 T USD417.00 USD+1.00%24.81 M1.1134.4212.12 USD+17.33%0.72%Dịch vụ Công nghệSức mua mạnh
AMZNAmazon.com, Inc.2.07 T USD197.12 USD−0.64%31.53 M0.7142.254.67 USD+143.64%0.00%Bán LẻSức mua mạnh
GOOGAlphabet Inc.2.03 T USD166.57 USD−1.58%24.5 M1.3322.107.54 USD+44.53%0.24%Dịch vụ Công nghệMua
METAMeta Platforms, Inc.1.41 T USD559.14 USD−0.70%9.16 M0.7626.3321.23 USD+87.44%0.27%Dịch vụ Công nghệMua
TSLATesla, Inc.1.13 T USD352.56 USD+3.80%89.14 M0.7096.583.65 USD+17.55%0.00%Khách hàng Lâu nămTrung lập
BRK.ABerkshire Hathaway Inc.1.03 T USD714,280.00 USD+0.99%1.53 K0.859.6274,261.12 USD+40.80%0.00%Tài chínhTrung lập
AVGOBroadcom Inc.767.05 B USD164.23 USD+0.18%17.33 M0.95142.961.15 USD−64.55%1.28%Công nghệ Điện tửSức mua mạnh
WMTWalmart Inc.726.98 B USD90.44 USD+2.32%23.99 M1.3237.142.44 USD+21.28%0.90%Bán LẻSức mua mạnh
LLYEli Lilly and Company710.1 B USD748.01 USD−0.25%4.02 M0.7681.839.14 USD+68.74%0.67%Công nghệ Sức khỏeMua
JPMJP Morgan Chase & Co.699.75 B USD248.55 USD+1.55%8 M0.8713.8317.98 USD+7.31%1.85%Tài chínhMua
VVisa Inc.607.36 B USD309.92 USD+0.01%5.92 M1.1732.319.59 USD+17.69%0.67%Dịch vụ Thương mạiMua
UNHUnitedHealth Group Incorporated543.77 B USD590.87 USD−1.11%3.2 M1.0038.3815.39 USD−33.19%1.35%Dịch vụ chăm sóc Sức khỏeSức mua mạnh
XOMExxon Mobil Corporation535.28 B USD121.79 USD−0.11%13.32 M0.9815.178.03 USD−20.18%3.12%Năng lượng MỏMua
ORCLOracle Corporation532.85 B USD192.29 USD−0.07%6.88 M0.9349.603.88 USD+15.33%0.83%Dịch vụ Công nghệMua
MAMastercard Incorporated478.06 B USD520.86 USD+1.12%3.13 M1.2439.3913.22 USD+15.18%0.51%Dịch vụ Thương mạiMua
COSTCostco Wholesale Corporation427.13 B USD964.01 USD+0.87%2.08 M1.0258.2016.56 USD+17.00%0.45%Bán LẻMua
HDHome Depot, Inc. (The)417.21 B USD420.00 USD+2.33%4.93 M1.3028.5414.72 USD−5.56%2.10%Bán LẻMua
PGProcter & Gamble Company (The)415.15 B USD176.28 USD+2.04%10.61 M1.5430.405.80 USD−5.74%2.25%Hàng tiêu dùng không lâu bềnMua
NFLXNetflix, Inc.383.77 B USD897.79 USD+0.03%3.21 M0.9750.8017.67 USD+76.21%0.00%Dịch vụ Công nghệMua
JNJJohnson & Johnson373.59 B USD155.17 USD−0.21%8.27 M0.9825.656.05 USD+15.46%3.13%Công nghệ Sức khỏeMua
BACBank of America Corporation360.63 B USD47.00 USD+1.16%38 M1.0317.092.75 USD−22.90%2.09%Tài chínhMua
CRMSalesforce, Inc.326.97 B USD342.02 USD+1.86%5.65 M0.7759.555.74 USD+259.70%0.35%Dịch vụ Công nghệMua
ABBVAbbVie Inc.312.7 B USD176.95 USD+3.04%11.33 M1.2461.712.87 USD−21.52%3.50%Công nghệ Sức khỏeMua
CVXChevron Corporation291.78 B USD162.36 USD+0.45%7.01 M0.9717.879.09 USD−32.44%3.94%Năng lượng MỏMua
TMUST-Mobile US, Inc.276.52 B USD238.28 USD+0.72%2.54 M0.7427.158.78 USD+36.05%1.09%Truyền thôngMua
KOCoca-Cola Company (The)275.35 B USD63.92 USD+0.25%19.56 M1.1726.552.41 USD−2.93%3.00%Hàng tiêu dùng không lâu bềnMua
WFCWells Fargo & Company252.91 B USD75.96 USD+1.51%15 M0.8915.794.81 USD+3.65%1.91%Tài chínhMua
MRKMerck & Company, Inc.250.89 B USD99.18 USD−0.68%14.03 M1.1620.774.77 USD+165.21%3.11%Công nghệ Sức khỏeMua
BXBlackstone Inc.241.42 B USD199.05 USD+2.60%4.5 M1.5768.432.91 USD+21.88%1.73%Tài chínhTrung lập
CSCOCisco Systems, Inc.233.19 B USD58.55 USD+1.72%14.95 M0.6725.212.32 USD−29.88%2.72%Công nghệ Điện tửMua
ADBEAdobe Inc.225.45 B USD512.15 USD+1.53%2.29 M0.7743.2511.84 USD+6.55%0.00%Dịch vụ Công nghệMua
AMDAdvanced Micro Devices, Inc.224.52 B USD138.35 USD+0.63%21.78 M0.68123.791.12 USD+781.39%0.00%Công nghệ Điện tửMua
ACNAccenture plc224.11 B USD358.66 USD−0.66%2.21 M0.8131.3711.43 USD+6.16%1.49%Dịch vụ Công nghệMua
PEPPepsiCo, Inc.222.26 B USD162.00 USD+1.04%5.85 M1.0023.886.78 USD+13.24%3.23%Hàng tiêu dùng không lâu bềnTrung lập
NOWServiceNow, Inc.218.48 B USD1,060.60 USD+1.29%1.44 M1.06164.996.43 USD−16.85%0.00%Dịch vụ Công nghệMua
MSMorgan Stanley216.99 B USD134.69 USD−0.22%6.33 M0.9820.476.58 USD+17.87%2.64%Tài chínhTrung lập
LINLinde plc216.55 B USD454.78 USD−0.06%1.86 M1.0034.5213.18 USD+8.86%1.20%Công nghiệp Chế biếnMua
AXPAmerican Express Company212.25 B USD301.30 USD+2.83%3.79 M1.6122.1613.60 USD+27.47%0.90%Tài chínhTrung lập
DISWalt Disney Company (The)209.44 B USD115.65 USD+0.81%10.1 M0.6042.572.72 USD+111.11%0.65%Dịch vụ Khách hàngMua
MCDMcDonald's Corporation208.02 B USD290.28 USD+0.63%2.88 M0.9925.4811.39 USD+0.36%2.30%Dịch vụ Khách hàngMua
IBMInternational Business Machines Corporation206.17 B USD222.97 USD+0.26%5.32 M1.3732.456.87 USD−8.83%2.99%Dịch vụ Công nghệTrung lập
ABTAbbott Laboratories204.25 B USD117.76 USD+0.43%5.35 M1.0135.813.29 USD+11.75%1.87%Công nghệ Sức khỏeMua
PMPhilip Morris International Inc202.11 B USD129.99 USD−0.93%4.11 M0.7620.626.30 USD+22.51%4.04%Hàng tiêu dùng không lâu bềnMua
TMOThermo Fisher Scientific Inc196.32 B USD513.26 USD−0.55%1.83 M0.8332.1915.95 USD+4.49%0.30%Công nghệ Sức khỏeSức mua mạnh
GEGE Aerospace196.06 B USD181.15 USD+1.37%3.41 M0.8731.955.67 USD−35.05%0.51%Sản xuất Chế tạoSức mua mạnh
ISRGIntuitive Surgical, Inc.195.14 B USD547.87 USD−0.50%1.38 M0.9588.066.22 USD+46.52%0.00%Công nghệ Sức khỏeMua
CATCaterpillar, Inc.191.91 B USD397.49 USD+2.03%1.89 M0.9718.4321.57 USD+22.14%1.36%Sản xuất Chế tạoTrung lập
GSGoldman Sachs Group, Inc. (The)189.22 B USD602.78 USD+1.12%1.73 M0.8317.6934.08 USD+64.89%1.87%Tài chínhMua
VZVerizon Communications Inc.181.65 B USD43.15 USD+1.53%17.02 M1.0318.602.32 USD−53.25%6.19%Truyền thôngMua
TXNTexas Instruments Incorporated180.62 B USD198.00 USD−0.10%7.86 M1.2136.785.38 USD−30.21%2.66%Công nghệ Điện tửTrung lập
INTUIntuit Inc.179.26 B USD640.12 USD−5.68%3.29 M1.8362.2710.28 USD+12.51%0.58%Dịch vụ Công nghệMua
QCOMQUALCOMM Incorporated174.19 B USD156.79 USD+0.86%5.71 M0.6317.468.98 USD+39.81%2.10%Công nghệ Điện tửMua
BKNGBooking Holdings Inc. Common Stock171.35 B USD5,177.15 USD−0.65%246.74 K1.0835.13147.38 USD+2.64%0.51%Dịch vụ Khách hàngMua
DHRDanaher Corporation170.34 B USD235.84 USD+0.34%2.33 M0.7344.985.24 USD−33.64%0.45%Công nghệ Sức khỏeMua
CMCSAComcast Corporation166.34 B USD43.47 USD−0.07%10.64 M0.5811.713.71 USD+2.95%2.81%Dịch vụ Khách hàngMua
TAT&T Inc.166.32 B USD23.18 USD+0.87%35.73 M1.2418.841.23 USD4.79%Truyền thôngMua
RTXRTX Corporation160.75 B USD120.77 USD+0.20%3.59 M0.7434.493.50 USD+62.51%2.02%Công nghệ Điện tửMua
BLKBlackRock, Inc.160.53 B USD1,036.46 USD+0.82%713.06 K1.1925.5840.52 USD+13.65%1.96%Tài chínhMua
SPGIS&P Global Inc.159.64 B USD514.46 USD+0.60%1.23 M1.0445.3911.33 USD+46.61%0.71%Dịch vụ Thương mạiSức mua mạnh
AMGNAmgen Inc.158.32 B USD294.53 USD+1.60%3.05 M0.8037.717.81 USD−44.46%3.01%Công nghệ Sức khỏeMua
NEENextEra Energy, Inc.156.29 B USD76.00 USD−1.76%8.17 M0.7422.493.38 USD−10.64%2.65%Công ty dịch vụ công cộngMua
PGRProgressive Corporation (The)155.86 B USD266.06 USD+0.99%2.32 M1.1419.3213.77 USD+198.70%0.43%Tài chínhMua
UBERUber Technologies, Inc.150.58 B USD71.51 USD+2.69%14.87 M0.6535.002.04 USD+311.62%0.00%Vận chuyểnSức mua mạnh
LOWLowe's Companies, Inc.150.15 B USD264.68 USD−0.20%2.41 M0.9722.0811.99 USD−7.63%1.70%Bán LẻMua
ETNEaton Corporation, PLC149.15 B USD377.41 USD+1.74%2.41 M1.3040.149.40 USD+25.89%0.98%Sản xuất Chế tạoMua
HONHoneywell International Inc.148.98 B USD229.11 USD+1.34%3.83 M0.7026.468.66 USD+7.36%1.89%Công nghệ Điện tửMua
SCHWCharles Schwab Corporation (The)148.75 B USD81.26 USD+0.57%7.74 M0.8431.762.56 USD−14.83%1.23%Tài chínhMua
UNPUnion Pacific Corporation146.95 B USD242.39 USD+1.41%2.66 M1.1522.2710.88 USD+4.51%2.16%Vận chuyểnMua
SYKStryker Corporation146.71 B USD384.85 USD−1.36%1.07 M0.6841.269.33 USD+38.34%0.83%Công nghệ Sức khỏeMua
PLTRPalantir Technologies Inc.146.59 B USD64.35 USD+4.87%61.38 M0.70325.820.20 USD+205.26%0.00%Dịch vụ Công nghệTrung lập
PFEPfizer, Inc.145.36 B USD25.65 USD+2.07%41.9 M0.7034.480.74 USD−59.14%6.51%Công nghệ Sức khỏeMua
COPConocoPhillips144.56 B USD111.75 USD−0.13%7.52 M1.3513.278.42 USD−8.01%2.61%Năng lượng MỏMua
AMATApplied Materials, Inc.144.17 B USD174.88 USD−0.50%4.24 M0.5020.318.61 USD+6.12%0.82%Sản xuất Chế tạoMua
KKRKKR & Co. Inc.140.9 B USD158.63 USD+0.61%3.16 M1.0449.073.23 USD+6.27%0.43%Tài chínhSức mua mạnh
SHOPShopify Inc.138.2 B USD106.96 USD+0.45%7.06 M0.4299.641.07 USD0.00%Dịch vụ Công nghệMua
TJXTJX Companies, Inc. (The)137 B USD121.47 USD+1.42%6.4 M1.1928.594.25 USD+20.31%1.16%Bán LẻMua
BSXBoston Scientific Corporation132.64 B USD90.00 USD−1.64%5.57 M0.9774.441.21 USD+48.09%0.00%Công nghệ Sức khỏeMua
CCitigroup, Inc.132.09 B USD69.84 USD+1.29%16.67 M1.2020.173.46 USD−45.05%3.08%Tài chínhMua
LMTLockheed Martin Corporation128.53 B USD542.22 USD+0.04%1.31 M1.0219.6327.63 USD+0.96%2.32%Công nghệ Điện tửMua
ANETArista Networks, Inc.128.02 B USD406.48 USD+0.37%1.91 M0.5948.788.33 USD+38.66%0.00%Công nghệ Điện tửMua
FIFiserv, Inc.126.05 B USD221.56 USD+1.91%2.88 M1.2742.745.18 USD+8.47%0.00%Tài chínhMua
PANWPalo Alto Networks, Inc.125.78 B USD383.36 USD−3.61%6.32 M2.1149.967.67 USD+334.94%0.00%Dịch vụ Công nghệMua
ADPAutomatic Data Processing, Inc.124.34 B USD305.15 USD+0.19%1.31 M0.8232.609.36 USD+11.20%1.84%Dịch vụ Công nghệTrung lập
DEDeere & Company122.2 B USD446.65 USD+2.08%2.2 M1.3817.4525.60 USD−26.12%1.32%Sản xuất Chế tạoMua
BMYBristol-Myers Squibb Company119.4 B USD58.87 USD+1.10%7.41 M0.53−3.60 USD−191.22%4.08%Công nghệ Sức khỏeTrung lập
SBUXStarbucks Corporation116.21 B USD102.50 USD+2.44%6.56 M0.8331.003.31 USD−7.71%2.22%Dịch vụ Khách hàngMua
VRTXVertex Pharmaceuticals Incorporated116.14 B USD450.97 USD+0.13%1.27 M0.83−1.99 USD−114.96%0.00%Công nghệ Sức khỏeMua
NKENike, Inc.115.22 B USD77.40 USD+3.06%12.25 M1.1822.203.49 USD+7.58%1.91%Hàng tiêu dùng không lâu bềnMua
UPSUnited Parcel Service, Inc.115.05 B USD134.82 USD+2.63%3.68 M0.9820.396.61 USD−33.10%4.83%Vận chuyểnMua
CBChubb Limited114.97 B USD285.21 USD+0.04%1.72 M1.2211.6824.42 USD+44.29%1.24%Tài chínhMua
MUMicron Technology, Inc.113.8 B USD102.64 USD−0.12%12.06 M0.74152.260.67 USD0.45%Công nghệ Điện tửSức mua mạnh
GILDGilead Sciences, Inc.112.4 B USD90.19 USD+0.48%4.55 M0.561,016.800.09 USD−98.10%3.39%Công nghệ Sức khỏeMua
MMCMarsh & McLennan Companies, Inc.111.89 B USD227.82 USD+1.52%1.72 M0.9828.098.11 USD+16.89%1.34%Tài chínhTrung lập
APPApplovin Corporation111.86 B USD333.31 USD+4.74%6.88 M0.73100.853.31 USD+1,022.62%0.00%Dịch vụ Công nghệMua
BABoeing Company (The)111.61 B USD149.29 USD+4.10%13.35 M1.03−12.91 USD−175.31%0.00%Công nghệ Điện tửMua
MDTMedtronic plc.110.56 B USD86.21 USD+1.73%6.53 M0.8226.283.28 USD+6.58%3.22%Công nghệ Sức khỏeMua
CHTRCharter Communications, Inc.110.42 B USD388.27 USD+1.15%1.08 M0.8312.1631.93 USD+4.21%0.00%Dịch vụ Khách hàngTrung lập
ADIAnalog Devices, Inc.106.54 B USD214.59 USD+0.29%2.7 M0.8164.713.32 USD−54.94%1.69%Công nghệ Điện tửMua

Từ khóa » Giá Cổ Phiếu Mỹ Hôm Nay