Vốn Hóa Lớn Chứng Khoán Mỹ - Thị Trường - TradingView
Có thể bạn quan tâm
Tìm kiếm
- Thị trường
- Mỹ
- Cổ phiếu
- Tất cả cổ phiếu
- Vốn hóa lớn
Chứng khoán Mỹ
Báo giá
Tất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtCổ phiếu tăng giá trước thị trườngNhững mã giảm giá trước giờ mở cửaNhững mã giao dịch nhiều nhất trước giờ mở cửaKhoảng cách trước giờ mở cửaTăng giá sau giờ giao dịchCác mã giảm giá sau giờ đóng cửaBiến động nhất sau giờKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyPink sheetQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọcTất cả cổ phiếuMã tăng mạnh nhấtNgười thua cuộc lớn nhấtVốn hóa lớnVốn hóa nhỏNhà tuyển dụng lớn nhấtCổ tức caoThu nhập ròng cao nhấtNhiều tiền mặt nhấtLợi nhuận trên mỗi nhân viên cao nhấtDoanh thu cao nhất trên mỗi nhân viênHoạt động mạnh nhấtCổ phiếu tăng giá trước thị trườngNhững mã giảm giá trước giờ mở cửaNhững mã giao dịch nhiều nhất trước giờ mở cửaKhoảng cách trước giờ mở cửaTăng giá sau giờ giao dịchCác mã giảm giá sau giờ đóng cửaBiến động nhất sau giờKhối lượng Bất thườngBiến động nhấtBeta caoHoạt động tốt nhấtLợi nhuận cao nhấtĐắt nhấtCổ phiếu pennyPink sheetQuá muaQuá bánLuôn ở Mức đỉnhLuôn ở mức đáyMức đỉnh trong 52 tuầnMức đáy trong 52 tuầnTạo thêm danh sách trong Công cụ Sàng lọcGiá trị vốn hóa lớn Các công ty Hoa Kỳ có giá trị vốn hóa lớnCác công ty Hoa Kỳ sau có giá trị cao nhất trên thị trường. Đây là những công ty nổi tiếng, có uy tín và dẫn đầu ngành. Hãy tìm các công ty được sắp xếp theo giá trị vốn hóa thị trường và kiểm tra số liệu thống kê để biết lý do tại sao các công ty lại hoạt động tốt như vậy.Tổng quanHiệu suấtĐánh giáCổ tứcKhả năng sinh lờiThống kê Thu nhậpBảng cân đốiDòng tiềnKỹ thuậtThêm nữaMã | Vốn hóa | Giá | Thay đổi % | Khối lượng | Khối lượng Tương đối | P/E | EPS pha loãngTTM | Tăng trưởng EPS pha loãngTTM so với cùng kỳ năm ngoái | Tỷ suất cổ tức %TTM | Khu vực | Xếp hạng của nhà phân tích |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NVDANVIDIA Corporation | 3.48 T USD | 141.95 USD | −3.22% | 236.4 M | 1.00 | 55.91 | 2.54 USD | +235.19% | 0.02% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
AAPLApple Inc. | 3.47 T USD | 229.87 USD | +0.59% | 38.17 M | 0.91 | 37.87 | 6.07 USD | −0.98% | 0.43% | Công nghệ Điện tử | Mua |
MSFTMicrosoft Corporation | 3.1 T USD | 417.00 USD | +1.00% | 24.81 M | 1.11 | 34.42 | 12.12 USD | +17.33% | 0.72% | Dịch vụ Công nghệ | Sức mua mạnh |
AMZNAmazon.com, Inc. | 2.07 T USD | 197.12 USD | −0.64% | 31.53 M | 0.71 | 42.25 | 4.67 USD | +143.64% | 0.00% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh |
GOOGAlphabet Inc. | 2.03 T USD | 166.57 USD | −1.58% | 24.5 M | 1.33 | 22.10 | 7.54 USD | +44.53% | 0.24% | Dịch vụ Công nghệ | Mua |
METAMeta Platforms, Inc. | 1.41 T USD | 559.14 USD | −0.70% | 9.16 M | 0.76 | 26.33 | 21.23 USD | +87.44% | 0.27% | Dịch vụ Công nghệ | Mua |
TSLATesla, Inc. | 1.13 T USD | 352.56 USD | +3.80% | 89.14 M | 0.70 | 96.58 | 3.65 USD | +17.55% | 0.00% | Khách hàng Lâu năm | Trung lập |
BRK.ABerkshire Hathaway Inc. | 1.03 T USD | 714,280.00 USD | +0.99% | 1.53 K | 0.85 | 9.62 | 74,261.12 USD | +40.80% | 0.00% | Tài chính | Trung lập |
AVGOBroadcom Inc. | 767.05 B USD | 164.23 USD | +0.18% | 17.33 M | 0.95 | 142.96 | 1.15 USD | −64.55% | 1.28% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
WMTWalmart Inc. | 726.98 B USD | 90.44 USD | +2.32% | 23.99 M | 1.32 | 37.14 | 2.44 USD | +21.28% | 0.90% | Bán Lẻ | Sức mua mạnh |
LLYEli Lilly and Company | 710.1 B USD | 748.01 USD | −0.25% | 4.02 M | 0.76 | 81.83 | 9.14 USD | +68.74% | 0.67% | Công nghệ Sức khỏe | Mua |
JPMJP Morgan Chase & Co. | 699.75 B USD | 248.55 USD | +1.55% | 8 M | 0.87 | 13.83 | 17.98 USD | +7.31% | 1.85% | Tài chính | Mua |
VVisa Inc. | 607.36 B USD | 309.92 USD | +0.01% | 5.92 M | 1.17 | 32.31 | 9.59 USD | +17.69% | 0.67% | Dịch vụ Thương mại | Mua |
UNHUnitedHealth Group Incorporated | 543.77 B USD | 590.87 USD | −1.11% | 3.2 M | 1.00 | 38.38 | 15.39 USD | −33.19% | 1.35% | Dịch vụ chăm sóc Sức khỏe | Sức mua mạnh |
XOMExxon Mobil Corporation | 535.28 B USD | 121.79 USD | −0.11% | 13.32 M | 0.98 | 15.17 | 8.03 USD | −20.18% | 3.12% | Năng lượng Mỏ | Mua |
ORCLOracle Corporation | 532.85 B USD | 192.29 USD | −0.07% | 6.88 M | 0.93 | 49.60 | 3.88 USD | +15.33% | 0.83% | Dịch vụ Công nghệ | Mua |
MAMastercard Incorporated | 478.06 B USD | 520.86 USD | +1.12% | 3.13 M | 1.24 | 39.39 | 13.22 USD | +15.18% | 0.51% | Dịch vụ Thương mại | Mua |
COSTCostco Wholesale Corporation | 427.13 B USD | 964.01 USD | +0.87% | 2.08 M | 1.02 | 58.20 | 16.56 USD | +17.00% | 0.45% | Bán Lẻ | Mua |
HDHome Depot, Inc. (The) | 417.21 B USD | 420.00 USD | +2.33% | 4.93 M | 1.30 | 28.54 | 14.72 USD | −5.56% | 2.10% | Bán Lẻ | Mua |
PGProcter & Gamble Company (The) | 415.15 B USD | 176.28 USD | +2.04% | 10.61 M | 1.54 | 30.40 | 5.80 USD | −5.74% | 2.25% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
NFLXNetflix, Inc. | 383.77 B USD | 897.79 USD | +0.03% | 3.21 M | 0.97 | 50.80 | 17.67 USD | +76.21% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua |
JNJJohnson & Johnson | 373.59 B USD | 155.17 USD | −0.21% | 8.27 M | 0.98 | 25.65 | 6.05 USD | +15.46% | 3.13% | Công nghệ Sức khỏe | Mua |
BACBank of America Corporation | 360.63 B USD | 47.00 USD | +1.16% | 38 M | 1.03 | 17.09 | 2.75 USD | −22.90% | 2.09% | Tài chính | Mua |
CRMSalesforce, Inc. | 326.97 B USD | 342.02 USD | +1.86% | 5.65 M | 0.77 | 59.55 | 5.74 USD | +259.70% | 0.35% | Dịch vụ Công nghệ | Mua |
ABBVAbbVie Inc. | 312.7 B USD | 176.95 USD | +3.04% | 11.33 M | 1.24 | 61.71 | 2.87 USD | −21.52% | 3.50% | Công nghệ Sức khỏe | Mua |
CVXChevron Corporation | 291.78 B USD | 162.36 USD | +0.45% | 7.01 M | 0.97 | 17.87 | 9.09 USD | −32.44% | 3.94% | Năng lượng Mỏ | Mua |
TMUST-Mobile US, Inc. | 276.52 B USD | 238.28 USD | +0.72% | 2.54 M | 0.74 | 27.15 | 8.78 USD | +36.05% | 1.09% | Truyền thông | Mua |
KOCoca-Cola Company (The) | 275.35 B USD | 63.92 USD | +0.25% | 19.56 M | 1.17 | 26.55 | 2.41 USD | −2.93% | 3.00% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
WFCWells Fargo & Company | 252.91 B USD | 75.96 USD | +1.51% | 15 M | 0.89 | 15.79 | 4.81 USD | +3.65% | 1.91% | Tài chính | Mua |
MRKMerck & Company, Inc. | 250.89 B USD | 99.18 USD | −0.68% | 14.03 M | 1.16 | 20.77 | 4.77 USD | +165.21% | 3.11% | Công nghệ Sức khỏe | Mua |
BXBlackstone Inc. | 241.42 B USD | 199.05 USD | +2.60% | 4.5 M | 1.57 | 68.43 | 2.91 USD | +21.88% | 1.73% | Tài chính | Trung lập |
CSCOCisco Systems, Inc. | 233.19 B USD | 58.55 USD | +1.72% | 14.95 M | 0.67 | 25.21 | 2.32 USD | −29.88% | 2.72% | Công nghệ Điện tử | Mua |
ADBEAdobe Inc. | 225.45 B USD | 512.15 USD | +1.53% | 2.29 M | 0.77 | 43.25 | 11.84 USD | +6.55% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua |
AMDAdvanced Micro Devices, Inc. | 224.52 B USD | 138.35 USD | +0.63% | 21.78 M | 0.68 | 123.79 | 1.12 USD | +781.39% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Mua |
ACNAccenture plc | 224.11 B USD | 358.66 USD | −0.66% | 2.21 M | 0.81 | 31.37 | 11.43 USD | +6.16% | 1.49% | Dịch vụ Công nghệ | Mua |
PEPPepsiCo, Inc. | 222.26 B USD | 162.00 USD | +1.04% | 5.85 M | 1.00 | 23.88 | 6.78 USD | +13.24% | 3.23% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Trung lập |
NOWServiceNow, Inc. | 218.48 B USD | 1,060.60 USD | +1.29% | 1.44 M | 1.06 | 164.99 | 6.43 USD | −16.85% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua |
MSMorgan Stanley | 216.99 B USD | 134.69 USD | −0.22% | 6.33 M | 0.98 | 20.47 | 6.58 USD | +17.87% | 2.64% | Tài chính | Trung lập |
LINLinde plc | 216.55 B USD | 454.78 USD | −0.06% | 1.86 M | 1.00 | 34.52 | 13.18 USD | +8.86% | 1.20% | Công nghiệp Chế biến | Mua |
AXPAmerican Express Company | 212.25 B USD | 301.30 USD | +2.83% | 3.79 M | 1.61 | 22.16 | 13.60 USD | +27.47% | 0.90% | Tài chính | Trung lập |
DISWalt Disney Company (The) | 209.44 B USD | 115.65 USD | +0.81% | 10.1 M | 0.60 | 42.57 | 2.72 USD | +111.11% | 0.65% | Dịch vụ Khách hàng | Mua |
MCDMcDonald's Corporation | 208.02 B USD | 290.28 USD | +0.63% | 2.88 M | 0.99 | 25.48 | 11.39 USD | +0.36% | 2.30% | Dịch vụ Khách hàng | Mua |
IBMInternational Business Machines Corporation | 206.17 B USD | 222.97 USD | +0.26% | 5.32 M | 1.37 | 32.45 | 6.87 USD | −8.83% | 2.99% | Dịch vụ Công nghệ | Trung lập |
ABTAbbott Laboratories | 204.25 B USD | 117.76 USD | +0.43% | 5.35 M | 1.01 | 35.81 | 3.29 USD | +11.75% | 1.87% | Công nghệ Sức khỏe | Mua |
PMPhilip Morris International Inc | 202.11 B USD | 129.99 USD | −0.93% | 4.11 M | 0.76 | 20.62 | 6.30 USD | +22.51% | 4.04% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
TMOThermo Fisher Scientific Inc | 196.32 B USD | 513.26 USD | −0.55% | 1.83 M | 0.83 | 32.19 | 15.95 USD | +4.49% | 0.30% | Công nghệ Sức khỏe | Sức mua mạnh |
GEGE Aerospace | 196.06 B USD | 181.15 USD | +1.37% | 3.41 M | 0.87 | 31.95 | 5.67 USD | −35.05% | 0.51% | Sản xuất Chế tạo | Sức mua mạnh |
ISRGIntuitive Surgical, Inc. | 195.14 B USD | 547.87 USD | −0.50% | 1.38 M | 0.95 | 88.06 | 6.22 USD | +46.52% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua |
CATCaterpillar, Inc. | 191.91 B USD | 397.49 USD | +2.03% | 1.89 M | 0.97 | 18.43 | 21.57 USD | +22.14% | 1.36% | Sản xuất Chế tạo | Trung lập |
GSGoldman Sachs Group, Inc. (The) | 189.22 B USD | 602.78 USD | +1.12% | 1.73 M | 0.83 | 17.69 | 34.08 USD | +64.89% | 1.87% | Tài chính | Mua |
VZVerizon Communications Inc. | 181.65 B USD | 43.15 USD | +1.53% | 17.02 M | 1.03 | 18.60 | 2.32 USD | −53.25% | 6.19% | Truyền thông | Mua |
TXNTexas Instruments Incorporated | 180.62 B USD | 198.00 USD | −0.10% | 7.86 M | 1.21 | 36.78 | 5.38 USD | −30.21% | 2.66% | Công nghệ Điện tử | Trung lập |
INTUIntuit Inc. | 179.26 B USD | 640.12 USD | −5.68% | 3.29 M | 1.83 | 62.27 | 10.28 USD | +12.51% | 0.58% | Dịch vụ Công nghệ | Mua |
QCOMQUALCOMM Incorporated | 174.19 B USD | 156.79 USD | +0.86% | 5.71 M | 0.63 | 17.46 | 8.98 USD | +39.81% | 2.10% | Công nghệ Điện tử | Mua |
BKNGBooking Holdings Inc. Common Stock | 171.35 B USD | 5,177.15 USD | −0.65% | 246.74 K | 1.08 | 35.13 | 147.38 USD | +2.64% | 0.51% | Dịch vụ Khách hàng | Mua |
DHRDanaher Corporation | 170.34 B USD | 235.84 USD | +0.34% | 2.33 M | 0.73 | 44.98 | 5.24 USD | −33.64% | 0.45% | Công nghệ Sức khỏe | Mua |
CMCSAComcast Corporation | 166.34 B USD | 43.47 USD | −0.07% | 10.64 M | 0.58 | 11.71 | 3.71 USD | +2.95% | 2.81% | Dịch vụ Khách hàng | Mua |
TAT&T Inc. | 166.32 B USD | 23.18 USD | +0.87% | 35.73 M | 1.24 | 18.84 | 1.23 USD | — | 4.79% | Truyền thông | Mua |
RTXRTX Corporation | 160.75 B USD | 120.77 USD | +0.20% | 3.59 M | 0.74 | 34.49 | 3.50 USD | +62.51% | 2.02% | Công nghệ Điện tử | Mua |
BLKBlackRock, Inc. | 160.53 B USD | 1,036.46 USD | +0.82% | 713.06 K | 1.19 | 25.58 | 40.52 USD | +13.65% | 1.96% | Tài chính | Mua |
SPGIS&P Global Inc. | 159.64 B USD | 514.46 USD | +0.60% | 1.23 M | 1.04 | 45.39 | 11.33 USD | +46.61% | 0.71% | Dịch vụ Thương mại | Sức mua mạnh |
AMGNAmgen Inc. | 158.32 B USD | 294.53 USD | +1.60% | 3.05 M | 0.80 | 37.71 | 7.81 USD | −44.46% | 3.01% | Công nghệ Sức khỏe | Mua |
NEENextEra Energy, Inc. | 156.29 B USD | 76.00 USD | −1.76% | 8.17 M | 0.74 | 22.49 | 3.38 USD | −10.64% | 2.65% | Công ty dịch vụ công cộng | Mua |
PGRProgressive Corporation (The) | 155.86 B USD | 266.06 USD | +0.99% | 2.32 M | 1.14 | 19.32 | 13.77 USD | +198.70% | 0.43% | Tài chính | Mua |
UBERUber Technologies, Inc. | 150.58 B USD | 71.51 USD | +2.69% | 14.87 M | 0.65 | 35.00 | 2.04 USD | +311.62% | 0.00% | Vận chuyển | Sức mua mạnh |
LOWLowe's Companies, Inc. | 150.15 B USD | 264.68 USD | −0.20% | 2.41 M | 0.97 | 22.08 | 11.99 USD | −7.63% | 1.70% | Bán Lẻ | Mua |
ETNEaton Corporation, PLC | 149.15 B USD | 377.41 USD | +1.74% | 2.41 M | 1.30 | 40.14 | 9.40 USD | +25.89% | 0.98% | Sản xuất Chế tạo | Mua |
HONHoneywell International Inc. | 148.98 B USD | 229.11 USD | +1.34% | 3.83 M | 0.70 | 26.46 | 8.66 USD | +7.36% | 1.89% | Công nghệ Điện tử | Mua |
SCHWCharles Schwab Corporation (The) | 148.75 B USD | 81.26 USD | +0.57% | 7.74 M | 0.84 | 31.76 | 2.56 USD | −14.83% | 1.23% | Tài chính | Mua |
UNPUnion Pacific Corporation | 146.95 B USD | 242.39 USD | +1.41% | 2.66 M | 1.15 | 22.27 | 10.88 USD | +4.51% | 2.16% | Vận chuyển | Mua |
SYKStryker Corporation | 146.71 B USD | 384.85 USD | −1.36% | 1.07 M | 0.68 | 41.26 | 9.33 USD | +38.34% | 0.83% | Công nghệ Sức khỏe | Mua |
PLTRPalantir Technologies Inc. | 146.59 B USD | 64.35 USD | +4.87% | 61.38 M | 0.70 | 325.82 | 0.20 USD | +205.26% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Trung lập |
PFEPfizer, Inc. | 145.36 B USD | 25.65 USD | +2.07% | 41.9 M | 0.70 | 34.48 | 0.74 USD | −59.14% | 6.51% | Công nghệ Sức khỏe | Mua |
COPConocoPhillips | 144.56 B USD | 111.75 USD | −0.13% | 7.52 M | 1.35 | 13.27 | 8.42 USD | −8.01% | 2.61% | Năng lượng Mỏ | Mua |
AMATApplied Materials, Inc. | 144.17 B USD | 174.88 USD | −0.50% | 4.24 M | 0.50 | 20.31 | 8.61 USD | +6.12% | 0.82% | Sản xuất Chế tạo | Mua |
KKRKKR & Co. Inc. | 140.9 B USD | 158.63 USD | +0.61% | 3.16 M | 1.04 | 49.07 | 3.23 USD | +6.27% | 0.43% | Tài chính | Sức mua mạnh |
SHOPShopify Inc. | 138.2 B USD | 106.96 USD | +0.45% | 7.06 M | 0.42 | 99.64 | 1.07 USD | — | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua |
TJXTJX Companies, Inc. (The) | 137 B USD | 121.47 USD | +1.42% | 6.4 M | 1.19 | 28.59 | 4.25 USD | +20.31% | 1.16% | Bán Lẻ | Mua |
BSXBoston Scientific Corporation | 132.64 B USD | 90.00 USD | −1.64% | 5.57 M | 0.97 | 74.44 | 1.21 USD | +48.09% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua |
CCitigroup, Inc. | 132.09 B USD | 69.84 USD | +1.29% | 16.67 M | 1.20 | 20.17 | 3.46 USD | −45.05% | 3.08% | Tài chính | Mua |
LMTLockheed Martin Corporation | 128.53 B USD | 542.22 USD | +0.04% | 1.31 M | 1.02 | 19.63 | 27.63 USD | +0.96% | 2.32% | Công nghệ Điện tử | Mua |
ANETArista Networks, Inc. | 128.02 B USD | 406.48 USD | +0.37% | 1.91 M | 0.59 | 48.78 | 8.33 USD | +38.66% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Mua |
FIFiserv, Inc. | 126.05 B USD | 221.56 USD | +1.91% | 2.88 M | 1.27 | 42.74 | 5.18 USD | +8.47% | 0.00% | Tài chính | Mua |
PANWPalo Alto Networks, Inc. | 125.78 B USD | 383.36 USD | −3.61% | 6.32 M | 2.11 | 49.96 | 7.67 USD | +334.94% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua |
ADPAutomatic Data Processing, Inc. | 124.34 B USD | 305.15 USD | +0.19% | 1.31 M | 0.82 | 32.60 | 9.36 USD | +11.20% | 1.84% | Dịch vụ Công nghệ | Trung lập |
DEDeere & Company | 122.2 B USD | 446.65 USD | +2.08% | 2.2 M | 1.38 | 17.45 | 25.60 USD | −26.12% | 1.32% | Sản xuất Chế tạo | Mua |
BMYBristol-Myers Squibb Company | 119.4 B USD | 58.87 USD | +1.10% | 7.41 M | 0.53 | — | −3.60 USD | −191.22% | 4.08% | Công nghệ Sức khỏe | Trung lập |
SBUXStarbucks Corporation | 116.21 B USD | 102.50 USD | +2.44% | 6.56 M | 0.83 | 31.00 | 3.31 USD | −7.71% | 2.22% | Dịch vụ Khách hàng | Mua |
VRTXVertex Pharmaceuticals Incorporated | 116.14 B USD | 450.97 USD | +0.13% | 1.27 M | 0.83 | — | −1.99 USD | −114.96% | 0.00% | Công nghệ Sức khỏe | Mua |
NKENike, Inc. | 115.22 B USD | 77.40 USD | +3.06% | 12.25 M | 1.18 | 22.20 | 3.49 USD | +7.58% | 1.91% | Hàng tiêu dùng không lâu bền | Mua |
UPSUnited Parcel Service, Inc. | 115.05 B USD | 134.82 USD | +2.63% | 3.68 M | 0.98 | 20.39 | 6.61 USD | −33.10% | 4.83% | Vận chuyển | Mua |
CBChubb Limited | 114.97 B USD | 285.21 USD | +0.04% | 1.72 M | 1.22 | 11.68 | 24.42 USD | +44.29% | 1.24% | Tài chính | Mua |
MUMicron Technology, Inc. | 113.8 B USD | 102.64 USD | −0.12% | 12.06 M | 0.74 | 152.26 | 0.67 USD | — | 0.45% | Công nghệ Điện tử | Sức mua mạnh |
GILDGilead Sciences, Inc. | 112.4 B USD | 90.19 USD | +0.48% | 4.55 M | 0.56 | 1,016.80 | 0.09 USD | −98.10% | 3.39% | Công nghệ Sức khỏe | Mua |
MMCMarsh & McLennan Companies, Inc. | 111.89 B USD | 227.82 USD | +1.52% | 1.72 M | 0.98 | 28.09 | 8.11 USD | +16.89% | 1.34% | Tài chính | Trung lập |
APPApplovin Corporation | 111.86 B USD | 333.31 USD | +4.74% | 6.88 M | 0.73 | 100.85 | 3.31 USD | +1,022.62% | 0.00% | Dịch vụ Công nghệ | Mua |
BABoeing Company (The) | 111.61 B USD | 149.29 USD | +4.10% | 13.35 M | 1.03 | — | −12.91 USD | −175.31% | 0.00% | Công nghệ Điện tử | Mua |
MDTMedtronic plc. | 110.56 B USD | 86.21 USD | +1.73% | 6.53 M | 0.82 | 26.28 | 3.28 USD | +6.58% | 3.22% | Công nghệ Sức khỏe | Mua |
CHTRCharter Communications, Inc. | 110.42 B USD | 388.27 USD | +1.15% | 1.08 M | 0.83 | 12.16 | 31.93 USD | +4.21% | 0.00% | Dịch vụ Khách hàng | Trung lập |
ADIAnalog Devices, Inc. | 106.54 B USD | 214.59 USD | +0.29% | 2.7 M | 0.81 | 64.71 | 3.32 USD | −54.94% | 1.69% | Công nghệ Điện tử | Mua |
Từ khóa » Giá Cổ Phiếu Mỹ Hôm Nay
-
Chỉ Số Hoa Kỳ
-
Thị Trường Trước Giờ Mở Cửa - Hoa Kỳ
-
Thị Trường Chứng Khoán Mỹ Hôm Nay - VietnamBiz
-
Tin Tức Thị Trường Chứng Khoán Thế Giới | Vietstock
-
Tin Tức Chứng Khoán Mỹ Mới Nhất Hôm Nay Trên VnExpress
-
Tin Tức, Bài Viết Mới Nhất Về Chứng Khoán Mỹ - CafeF
-
Chứng Khoán Mỹ Tăng điểm Cuối Phiên, Giá Dầu Lại Giảm Mạnh ...
-
Một Tuần Khởi Sắc Của Chứng Khoán Mỹ, Giá Dầu Giảm Vì Mối Lo Suy ...
-
Chứng Khoán Mỹ Hồi Phục, Cổ Phiếu Công Nghệ Dẫn Dắt Thị Trường
-
Chứng Khoán Mỹ Bật Tăng Mạnh Mẽ, Dow Jones “vọt” Hơn 600 điểm
-
Cập Nhật Realtime Chỉ Số Chứng Khoán Việt Nam, Thế Giới Hôm Nay
-
Chứng Khoán Mỹ: Chờ Tín Hiệu Mới Từ FED, S&P 500 “lội Ngược ...
-
Cổ Phiếu Công Nghệ Bị Bán Tháo, Chứng Khoán Mỹ Sụt Giảm Mạnh
-
Chứng Khoán Mỹ Tiến Sát Thị Trường Con Gấu, Giá Vàng Vọt Mạnh ...