Võng Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Nhật Tiếng Việt Tiếng Nhật Phép dịch "võng" thành Tiếng Nhật
ハンモック Thêm ví dụ Thêm
ハンモック, hanmokku, 網 là các bản dịch hàng đầu của "võng" thành Tiếng Nhật.
võng noun verb ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm võngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Nhật
-
ハンモック
noun[網]
Mày có thể ngủ trên võng trong khoang chung.
操舵 室 の ハンモック で 寝 て い い ぞ
World-Loanword-Database-WOLD -
hanmokku
World-Loanword-Database-WOLD -
網
nounmắc một chứng bệnh thoái hóa võng mạc như là
網脈絡膜変性疾患を患った場合には
Glosbe Research
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " võng " sang Tiếng Nhật
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Hình ảnh có "võng"
Bản dịch "võng" thành Tiếng Nhật trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Võng Tiếng Nhật Là Gì
-
Võng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
"võng" Tiếng Nhật Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Nhật Việt - Mazii Dictionary
-
Cái Võng Trong Tiếng Nhật Nghĩa Là Gì? - Mazii
-
Cái Võng Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
Tìm Kiếm Hán Tự Bộ VÕNG 网 - Từ điển ABC
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Khi Mua Kính Mắt Tại Nhật
-
TỰ HỌC TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ: CÁC BỆNH VỀ MẮT
-
Tên Các Sản Phẩm Người Việt Hay Mua Tại Nhật - Từ Vựng Tiếng Nhật
-
Ghen Tuông Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số - MarvelVietnam
-
Võng Xếp Nhật Bản Hakawa
-
Điều Trị Bệnh Võng Mạc