Vòng Cung Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ vòng cung tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | vòng cung (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ vòng cung | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
vòng cung tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vòng cung trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vòng cung tiếng Nhật nghĩa là gì.
* n - きゅうけい - 「弓形」 - [CUNG HÌNH]Xem từ điển Nhật ViệtVí dụ cách sử dụng từ "vòng cung" trong tiếng Nhật
- - Lưng của con mèo cuộn tròn theo hình vòng cung.:弓形に丸めた猫の背
- - Cửa sổ treo hình vòng cung:弓形の張り出し窓
Tóm lại nội dung ý nghĩa của vòng cung trong tiếng Nhật
* n - きゅうけい - 「弓形」 - [CUNG HÌNH]Ví dụ cách sử dụng từ "vòng cung" trong tiếng Nhật- Lưng của con mèo cuộn tròn theo hình vòng cung.:弓形に丸めた猫の背, - Cửa sổ treo hình vòng cung:弓形の張り出し窓,
Đây là cách dùng vòng cung tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vòng cung trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới vòng cung
- Ngân hàng Phát triển Châu Phi tiếng Nhật là gì?
- cảm thông tiếng Nhật là gì?
- ngày hôm kia tiếng Nhật là gì?
- thuốc tẩy trung tính tiếng Nhật là gì?
- điểm truy cập tiếng Nhật là gì?
- bấm tiếng Nhật là gì?
- kho quá cảnh tiếng Nhật là gì?
- sự đột ngột tiếng Nhật là gì?
- giọng hát tiếng Nhật là gì?
- con suối tiếng Nhật là gì?
- vật để khen tặng tiếng Nhật là gì?
- hè tiếng Nhật là gì?
- dính dính tiếng Nhật là gì?
- sự lật đổ tiếng Nhật là gì?
- xu thế tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Hình Vòng Cung Trong Tiếng Anh
-
Theo Hình Vòng Cung Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Hình Vòng Cung«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
HÌNH DẠNG CỦA VÒNG CUNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
VÒNG CUNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Uốn Vòng Cung Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Vòng Cung Bằng Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Arch – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'vòng Cung' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Từ điển Việt Anh "quần đảo Hình Vòng Cung" - Là Gì?
-
Hình Vòng Cung: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms ...
-
Vòng Cung Tròn Thiên đỉnh – Wikipedia Tiếng Việt
vòng cung (phát âm có thể chưa chuẩn)