Vòng đệm Hình C (Vòng PhanhTrục, Vòng Chặn Ngoài) STW
- Ghi nhớ tài khoản
- Quên mật khẩu?
Đăng ký
Tài khoản
Tìm kiếm Theo sản phẩm Theo mã Theo chất liệu 0Giỏ hàng Danh mục sản phẩm- Bu lông Ốc vít PEM (21) PEMファスナー(21)
- BLông,đai ốc Clinching T/C NHẬT (25) 日本規格クリンチングファスナー(25)
- Bu lông lục giác chìm các loại (22) 六角穴付きボルト各種(22)
- Bulong, Vít đầu mỏng, siêu mỏng (19) 頭部の低いねじ シリーズ(19)
- Vít chống trộm (27) いたずら防止ねじ(27)
- Bu lông (28) 六角ボルト(28)
- Vít các loại (14) 小ねじ各種(14)
- Vít tapping & Tap Tite (36) タッピングネジ&タップタイト(36)
- Vòng đệm các loại (30) 座金各種(30)
- Đai ốc các loại (34) ナット各種(34)
- Ghim, pin, chốt, rivet (7) ピン・リベット(7)
- Bu lông nở (22) アンカーボルト各種(22)
- Gia công theo yêu cầu (98) 受注生産加工部品(98)
- Đá mài ,Chổi đánh via XEBEC (25) XEBEC 砥石,ブラシ表面用 ,穴用(25)
- Xích nhựa dẫn cap điện (26) Xích nhựa cuốn cáp điện(26)
- Máy công cụ (71) Dụng cụ cầm tay(71)
- Dụng Cụ Cắt Gọt (62) (62)
- Phân phối sản phẩm Trusco (0) トラスコ製品の販売開始(0)
- Gioăng(Oring),phớt,Gasket (17) オイルシール,O リング,パッキング,ガスケット (17)
- Vật tư tiêu hao (101) 工業生産財全般(101)
- Bánh xe Ukai (50) ウカイキャスター(50)
- LÒ XO
- Xử lý nhiệt
- Cường độ của bu lông 4.8 ,8.8, 10.9, 12.9, 11T ….
- Sự khác biệt giữa Dưỡng ren Go và Dưỡng ren No Go
- PHÂN BIỆT TITAN VÀ INOX
軸用C型止め輪
Mã: STW Danh mục: Vòng đệm loại khác( 座金 その他)Thông tin thêm
Chất liệu | Steel (Thô) |
---|---|
Kích thước | M3, M4, M5, M6, M7, M8, M9, M10, M11, M12, M13, M14, M15, M16, M17, M18, M19, M20, M21, M22, M23, M24, M25, M26, M27, M28, M29, M30 |
- Mô tả
- Đánh giá (0)
Mô tả sản phẩm
Chất liệu và Bảng giá- Steel (Thô)
* Kích chuột vào các tab phía trên để xem các loại khác của sản phẩm* Với những sản phẩm số lượng ≤ 50 chiếc/hộp, giá mua số lượng trên một hộp sử dụng mức giá ở cột cuối cùng * Nếu quý khách chưa hiểu về các mức giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline hoặc Email
- ● Giá thay đổi theo số lượng
- ● Giá chưa bao gồm VAT và phí vận chuyển
Chất liệu | Kích thước | CODE | SL/hộp | Bề mặt | Giá bán ( chiếc ) | Số lượng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1~9 | 10~99 | 100~499 | 500~999 | 1000~ | ||||||
Steel (Thô) | M3 | STW03F | 2000 | ACP | 610₫ | |||||
M4 | STW04F | 1000 | 700₫ | |||||||
M5 | STW05F | 1000 | 540₫ | |||||||
M6 | STW06F | 1000 | 560₫ | |||||||
M7 | STW07F | 1000 | 560₫ | |||||||
M8 | STW08F | 1000 | 560₫ | |||||||
M9 | STW09F | 1000 | 760₫ | |||||||
M10 | STW10F | 500 | ||||||||
M11 | STW11 | 500 | ||||||||
M12 | STW12F | 500 | ||||||||
M13 | STW13F | 500 | ||||||||
M14 | STW14F | 500 | ||||||||
M15 | STW15F | 500 | ||||||||
M16 | STW16F | 500 | ||||||||
M17 | STW17F | 500 | ||||||||
M18 | STW18F | 500 | ||||||||
M19 | STW19F | 500 | ||||||||
M20 | STW20F | 500 | ||||||||
M21 | STW21F | 500 | ||||||||
M22 | STW22F | 500 | ||||||||
M23 | STW23F | 500 | 3000₫ | |||||||
M24 | STW24F | 500 | ||||||||
M25 | STW25F | 500 | 3000₫ | |||||||
M26 | STW26F | 200 | ||||||||
M27 | STW27F | 200 | ||||||||
M28 | STW28F | 200 | ||||||||
M29 | STW29F | 200 | ||||||||
M30 | STW30F | 200 |
* Kích chuột vào các tab phía trên để xem các loại khác của sản phẩm* Với những sản phẩm số lượng ≤ 50 chiếc/hộp, giá mua số lượng trên một hộp sử dụng mức giá ở cột cuối cùng * Nếu quý khách chưa hiểu về các mức giá, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua Hotline hoặc Email
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.
Be the first to review “Vòng đệm hình C (Vòng phanhTrục, Vòng chặn Ngoài) STW” Hủy
Đánh giá của bạn Xếp hạng… Rất tốt Tốt Trung bình Không tệ Rất Tệ
Đánh giá của bạn
Tên *
Email *
Sản phẩm liên quan
-
Vòng đệm các loại
2.6 trên 5 その他座金 -
Vòng đệm bánh răng ngoài hình đĩa
2 trên 5 歯付き座金(皿型) - Nổi bậtNew
Vòng đệm kẹp hình E , Vòng phe chữ E (E Ring) SUS (ETWS)
2.54 trên 5 E 型止め輪 -
Dụng cụ lắp Ering ETH ETホルダ
2.17 trên 5 -
Vòng đệm kẹp hình C (Vòng phanh Lỗ, Vòng chặn Trong ) RTW
穴用C型止め輪 -
Vòng đệm phẳng có bánh răng ngoài
2.5 trên 5 歯付き座金(外歯) -
Giá đỡ lắp Ering ETSK ETSK スタンド
2.57 trên 5 -
Giá đỡ lắp Ering ETSS ET-Hi スタンド (New)
2 trên 5
Quy định mua hàng
Vận chuyển & thanh toán
Giỏ hàng
Liên lạc với chúng tôi
Facebook Google Twitter Zing Me Youtube RSSĐăng nhập
Tên tài khoản hoặc địa chỉ email *
Mật khẩu *
Ghi nhớ mật khẩu
Quên mật khẩu?
Đăng ký
Tên tài khoản *
Mật khẩu *
Địa chỉ email *
Họ*
Tên*
Số điện thoại*
Địa chỉ
Chống Spam Từ khóa » đai ốc M26
-
Cờ Lê Vặn đai ốc M26 | Shopee Việt Nam
-
Bảng Kích Thước Của Một Số Loại đai ốc Lục Giác
-
Cờ Lê Đai Ốc Loe Tông Màu (15 °) M26-1012 Rộng Khắp Căn Hộ ...
-
đai ốc M42 Chất Lượng, Giá Tốt 2021
-
Din Tiêu Chuẩn M26 Hex Bu Lông Với Hạt - Alibaba
-
Bu Lông Và Đai Ốc M26 - Alibaba
-
Bảng Tra Khối Lượng Bu Lông đai ốc - Kim-khi-hpt
-
Bảng Tra Bu Lông đai ốc Theo Tiêu Chuẩn - Vật Tư Phúc Lâm
-
Ed Đai Ốc Lục Giác Ổ Cắm Bích Mặt Cắm Dấu Ống Dầu Cắm G1 ...
-
Tiêu Chuẩn Ren Hệ Mét Là Gì? Bảng Tra Bước Ren Hệ Mét Từ M1- M70
-
Cách Chọn Cờ Lê Cho Bulong Hiệu Quả Nhanh Nhất ! - UNITOOLS
-
Bảng Thông Số đường Kính Lỗ Khoan Trước Taro : Ren Hệ Met , Hệ ...
-
Bulong Lục Giác Chìm M3-M26 Công Ty Cường Thịnh