Vòng Ngoài Cùng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "vòng ngoài cùng" thành Tiếng Anh
outer là bản dịch của "vòng ngoài cùng" thành Tiếng Anh.
vòng ngoài cùng + Thêm bản dịch Thêm vòng ngoài cùngTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
outer
adjective noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " vòng ngoài cùng " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "vòng ngoài cùng" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Vòng Ngoài Cùng Là Gì
-
Cấu Hình Electron – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kinh Thành Thăng Long được Bao Vây Bởi Một Vòng ... - HOC247
-
Giải đáp Băn Khoăn Vòng Tránh Thai Là Gì Và Cơ Chế Hoạt động Ra Sao
-
[Tổng Hợp] Kiến Thức Y Khoa Về Giải Phẫu Dạ Dày Chi Tiết Nhất
-
Ý Nghĩa Những Tên Gọi Của Hà Nội Qua Các Thời Kỳ Lịch Sử | Văn Hóa
-
Đặt Vòng Tránh Thai Quan Hệ Có Bầu Không? Vì Sao đặt Vòng Vẫn Có ...
-
Cấu Tạo Của Hậu Môn | Vinmec
-
Cấu Tạo Mắt Và Cơ Chế Hoạt động Của Mắt
-
Kinh Thành Thăng Long được Bao Vây Bởi Một Vòng ...
-
Tại Sao đồng Hồ Lại Có Vòng Bezel? Dùng để Làm Gì?