Vọng Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. vọng
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

vọng tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ vọng trong tiếng Trung và cách phát âm vọng tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vọng tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm vọng tiếng Trung vọng (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm vọng tiếng Trung 妄 《荒谬不合理。》望 《盼望; 希望。》望 《向远处看。》望; 名望 《好的名声。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
妄 《荒谬不合理。》望 《盼望; 希望。》望 《向远处看。》望; 名望 《好的名声。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ vọng hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • lệ phí tiếng Trung là gì?
  • tam bành tiếng Trung là gì?
  • chỉ đạo viên tiếng Trung là gì?
  • thịnh thời tiếng Trung là gì?
  • sa sâm tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vọng trong tiếng Trung

妄 《荒谬不合理。》望 《盼望; 希望。》望 《向远处看。》望; 名望 《好的名声。》

Đây là cách dùng vọng tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vọng tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 妄 《荒谬不合理。》望 《盼望; 希望。》望 《向远处看。》望; 名望 《好的名声。》

Từ điển Việt Trung

  • ướp rượu tiếng Trung là gì?
  • dòng họ nhà vua tiếng Trung là gì?
  • bẫy hố tiếng Trung là gì?
  • tăng cường quân bị tiếng Trung là gì?
  • đương khi tiếng Trung là gì?
  • thanh tuyền tiếng Trung là gì?
  • lén qua sông tiếng Trung là gì?
  • dân tộc tiếng Trung là gì?
  • chỏ tiếng Trung là gì?
  • điều quy định tiếng Trung là gì?
  • gánh hát tiếng Trung là gì?
  • nơi thi tiếng Trung là gì?
  • súc sản tiếng Trung là gì?
  • rắn biển tiếng Trung là gì?
  • kẻo không tiếng Trung là gì?
  • cẩn thận dè dặt tiếng Trung là gì?
  • cửa sổ w window tiếng Trung là gì?
  • hoa bướm hoa păng xê tiếng Trung là gì?
  • những ngày đó tiếng Trung là gì?
  • trung gian tiếng Trung là gì?
  • hợp lòng hợp sức tiếng Trung là gì?
  • cái vợt tiếng Trung là gì?
  • êm ru tiếng Trung là gì?
  • tặng giải thưởng lớn tiếng Trung là gì?
  • ý nghĩ mờ ám tiếng Trung là gì?
  • vốn điều lệ tiếng Trung là gì?
  • đuôi đứng tiếng Trung là gì?
  • ăn ngay nói thật tiếng Trung là gì?
  • ba giăng tiếng Trung là gì?
  • mỏ lết tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Vọng Tiếng Trung Là Gì