Vòng Tròn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:vòng tròn 
vòng tròn IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]

Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| va̤wŋ˨˩ ʨɔ̤n˨˩ | jawŋ˧˧ tʂɔŋ˧˧ | jawŋ˨˩ tʂɔŋ˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| vawŋ˧˧ tʂɔn˧˧ | |||
Danh từ
vòng tròn
- (Hình học) Đường cong trên mặt phẳng gồm các điểm trên mặt phẳng cách một điểm cho trước (gọi là tâm) một khoảng cách không đổi (gọi là bán kính).
Đồng nghĩa
- đường tròn
Từ liên hệ
- hình tròn
- mặt cầu
Dịch
- Tiếng Anh: circle, disk, disc (Mỹ)
- Tiếng Tây Ban Nha: círculo gđ, disco gđ
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Hình học/Tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Vong Tron
-
Công Thức Vòng Tròn - Wikiversity Beta
-
Vòng Tròn - Truyện FULL
-
Vong Tron - Album By Hong Nhung | Spotify
-
Đường Tròn – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vòng Tròn Ma Pháp – Wikipedia Tiếng Việt
-
Vòng Tròn - Uyển Tử Mễ - Doc Truyen Online
-
VÒNG TRÒN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Vong Tron Lyrics - Hong Nhung - Only On JioSaavn
-
Trung Quốc áp Dụng Chiến Lược 'vòng Tròn Khép Kín' Cho Olympic
-
Vong Tron By Hong Nhung On Amazon Music
-
Vòng Tròn - YouTube
-
Người Cuối Cùng Rời Khỏi Vòng Tròn Trên Bãi Biển Sẽ Thắng 10 ...
-
Vòng Tròn Năng Lực Là Gì? Cách áp Dụng ở Thị Trường Chứng Khoán ...