Vòng Tròn - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Đồng nghĩa
      • 1.2.2 Từ liên hệ
      • 1.2.3 Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:vòng tròn
vòng tròn

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
va̤wŋ˨˩ ʨɔ̤n˨˩jawŋ˧˧ tʂɔŋ˧˧jawŋ˨˩ tʂɔŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vawŋ˧˧ tʂɔn˧˧

Danh từ

vòng tròn

  1. (Hình học) Đường cong trên mặt phẳng gồm các điểm trên mặt phẳng cách một điểm cho trước (gọi là tâm) một khoảng cách không đổi (gọi là bán kính).

Đồng nghĩa

  • đường tròn

Từ liên hệ

  • hình tròn
  • mặt cầu

Dịch

  • Tiếng Anh: circle, disk, disc (Mỹ)
  • Tiếng Tây Ban Nha: círculo , disco
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vòng_tròn&oldid=2158022” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Danh từ tiếng Việt
  • Hình học/Tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục vòng tròn 3 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Vong Tron