Vống Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
vống
* đtừ
to overgrow
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
vống
* verb
to overgrow
Từ điển Việt Anh - VNE.
vống
to overgrow



Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Vống Meaning
-
'vống' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "vống" - Là Gì?
-
Vống Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Vống - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ Vống Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Vống Là Gì, Nghĩa Của Từ Vống | Từ điển Việt
-
Vống Là Gì, Vống Viết Tắt, định Nghĩa, ý Nghĩa
-
Vốn (Vietnamese): Meaning, Origin, Translation - WordSense Dictionary
-
Vống Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Translation In English - VỐN
-
Capital | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
What Does Vosong Stand For? Vosong Meaning Of Name
-
Vốn: English Translation, Definition, Meaning, Synonyms, Antonyms ...
-
Thâm Dụng Vốn - In Different Languages