1. (Động) Nhìn ra xa hoặc nhìn lên cao. ◎Như: “đăng cao vọng viễn” 登高望遠 lên cao nhìn ra xa.
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: vọng. ... 妄 vọng • 望 vọng • 罔 vọng. 1/3. 妄 · vọng [vòng]. U+5984, tổng 6 nét, bộ nữ 女 (+3 nét)
Xem chi tiết »
Từ điển Hán Nôm - Tra từ: võng. ... ② Phàm cái gì kết thành từng mắt đều gọi là võng, như thù võng 蛛網 mạng nhện. ... (văn) Như 罔 nghĩa ① (bộ 网).
Xem chi tiết »
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ võng nghĩa là gì trong từ Hán Việt? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ...
Xem chi tiết »
Các chữ Hán có phiên âm thành “vọng” ... Cách viết từ này trong chữ Nôm. 望: vọng; 朢: vọng ... Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự. võng · vòng · vống ...
Xem chi tiết »
Các chữ Hán có phiên âm thành “võng”. 辋: võng; 冗: võng, nhũng · 蝄: võng; 網: võng ... Cách viết từ này trong chữ Nôm. 罔: võng, vóng · 𦉭: võng; 辋: võng ...
Xem chi tiết »
Ngày rằm, ngày rằm thì mặt trời mặt trăng gióng thẳng nhau gọi là vọng. Từ hán, Âm hán việt, Nghĩa. 望郷の念 ...
Xem chi tiết »
Tra cứu Từ điển Tiếng Việt - từ: hy-vọng ... Sự thực chẳng phải thế , nhưng đó chỉ là một câu khơi mào để bà nói chuyện với Trác cho dễ và cũng để được lòng ...
Xem chi tiết »
Từ khoá: · vọng tiếng hán là gì · vọng tiếng hán việt là gì · vọng tiếng hán nghĩa là gì.
Xem chi tiết »
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vong niên nghĩa là gì trong từ Hán Việt? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các ...
Xem chi tiết »
Vọng là gì: Động từ: (văn chương) nhìn, hướng về nơi mà tâm trí đang tưởng nhớ, trông chờ, Động từ: nộp tiền hay lễ vật theo lệ cho làng để được...
Xem chi tiết »
Là một động từ, nó mang các nghĩa: "tự tin chờ đợi" và "ấp ủ một mong muốn với sự mong đợi (rằng mong muốn đó sẽ thành hiện thực)." Các từ đối lập của hy vọng ...
Xem chi tiết »
Cùng xem tên Vọng có ý nghĩa gì trong bài viết này nhé. Những chữ nào có trong từ Hán Việt sẽ được giải nghĩa bổ sung thêm theo ý Hán Việt. Hiện nay, có 0 người ...
Xem chi tiết »
29 thg 3, 2021 · Tra từ: võng - Từ điển Hán Nôm. Tag:cái võng có nghĩa là gì. Từ điển Hán Nôm. Tra tổng hợp; Tìm chữ. Theo bộ thủ; Theo nét viết ...
Xem chi tiết »
2. 명사 niềm hi vọng. [히망]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Vọng Từ Hán Việt Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề vọng từ hán việt nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu