- Tiện ích
- Chuyển tiền
- Sao kê tiền NEW
- Thông tin tài khoản
- Lịch sử lệnh
- Danh mục tài sản
- Plus++ NEW
Xác nhận lệnh đặt
× Loại lệnh đặt Số tài khoản Mã HĐ Khối lượng Giá đặt Lệnh điều kiện Loại lệnh Lệnh thường Biên trượt giá: Biên độ giá: Giá cắt lỗ: Giá chốt lời: Khoảng cắt lỗ: Khoảng chốt lời: Biên độ cắt lỗ: (Không bao gồm lệnh điều kiện và lệnh của mã khác) Hủy Xác nhận
Lệnh Chốt lời/cắt lỗ (Stop Loss/Take Profit) trên vị thế mở mới là lệnh điều kiện chốt lời/ cắt lỗ đi kèm theo lệnh gốc đặt. Khi lệnh gốc khớp mới sinh lệnh điều kiện chốt lời/cắt lỗ đi kèm Xem thêm
Stop Loss/Take Profit
× Đóng
Xác nhận hủy lệnh
× Loại lệnh đặt Số tài khoản Mã chứng khoán *Lưu ý: Khi lựa chọn Hủy một chiều lệnh OCO, lệnh OCO tương ứng với chiều ngược lại được tự động Hủy Hủy Xác nhận
Xác nhận sửa lệnh
× 
Không sửa đồng thời giá và khối lượng
Loại lệnh đặt Số tài khoản Mã chứng khoán Giá đặt Khối lượng Hủy Xác nhận
Sửa lệnh
× Loại lệnh đặt Số tài khoản Mã HĐ Giá đặt Khối lượng Khối lượng Giá cắt lỗ Giá chốt lời Lệnh điều kiện Biên độ cắt lỗ Mã hợp đồng đối ứng Giá thị trường ≥ ≤ Hủy Xác nhận
× 1. Các gói dịch vụ
| Thông số | Gói dịch vụ |
| Tên gói | Gói cơ bản | Gói cao cấp | Gói đặc biệt | Gói siêu ưu đãi |
| Tỷ lệ hợp tác tối đa | 70% | 80% | 90% | 95% |
| Tỷ lệ xử lý | 4% | 4% | 4% | 4% |
| Tỷ lệ an toàn | 16% | 15% | 13% | 10% |
| Số vị thế mở tối đa | Theo quy định của HNX | 100 | 50 | 10 |
| Thời gian quy định ngừng mở vị thế | Không quy định | Từ 14h25 phút | Từ 14h25 phút | Từ 14h25 phút |
| Quy định thời gian đóng vị thế bắt buộc | Không quy định | -Trong vòng 120 phút sau khi lệnh được khớp. - Từ 14h28 phút | -Trong vòng 30 phút sau khi lệnh được khớp. - Từ 14h28 phút | -Trong vòng 5 phút sau khi lệnh được khớp. - Từ 14h28 phút |
| Phí giao dịch | 7.000 đ/HĐ | 6.000 đ/HĐ | 4.000 đ/HĐ | 3.000 đ/HĐ |
| Điều kiện sử dụng gói | TSR
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu
|