VỤ ĐỘT NHẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
VỤ ĐỘT NHẬP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từvụ đột nhậpbreak-inđột nhậpđột phábreakintrusionxâm nhậpxâm phạmsự can thiệpđột nhậpsự thâm nhậpvụthe hackhackvụ hackvụ tấn cônghackertin tặcvụ tin tặcxâm nhập vàovụ đột nhậpthe burglaryvụ trộmvụ đột nhậptrộm cắpbreak-insđột nhậpđột phábreakthe incursionsự xâm nhậpcuộc xâm nhậpcuộc tấn côngvụ đột nhập
Ví dụ về việc sử dụng Vụ đột nhập trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
vụdanh từservicecaseincidentaffairsagentđộttính từsuddenđộtdanh từconflictstrokebreakthroughđộtđộng từbrokenhậpđộng từenternhậpdanh từtypeimportentryinput vũ điệuvụ đụng xeTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vụ đột nhập English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự đột Nhập Tiếng Anh Là Gì
-
Sự đột Nhập Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Sự đột Nhập In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
ĐỘT NHẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Tra Từ đột Nhập - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đột Nhập' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ đột Nhập Bằng Tiếng Anh
-
Incursions Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Phân Biệt Thief, Robber, Burglar - E
-
[Bài Học Tiếng Anh Giao Tiếp] Bài 56 - Phân Biệt THIEF - BURGLAR
-
"Đột Xuất" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
"Đột Nhập" đài Kiểm Soát Không Lưu Nội Bài - VATM
-
Đột Nhập Trái Phép Nhà Người Khác Có Thể Ngồi Tù 05 Năm
-
Từ: Incursion