VUI HAY BUỒN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
VUI HAY BUỒN Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch vui hay buồnhappy or sadvui hay buồnhạnh phúc hay buồnhạnh phúc hay đau khổgood or badtốt hay xấuhay saitốt lẫn xấutốt hay tồiđẹp hay xấutốt đẹp hay tồi tệtốt hay dởvui hay buồntốt hay tệjoy or sorrowniềm vui hay nỗi buồnvui hay buồnjoy or sadnessniềm vui hay nỗi buồnvui hay buồnjoy hoặc sadnessfunny or sad
Ví dụ về việc sử dụng Vui hay buồn trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
vuidanh từfunpleasurevuitính từhappyfunnygoodhaytính từgoodgreatnicehaygiới từwhetherhayngười xác địnhneitherbuồntính từsadbadbuồnđộng từupsetbuồndanh từsadnessnausea vui đùavui hơn khiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vui hay buồn English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Không Biết Nên Vui Hay Buồn Tiếng Anh
-
Không Biết Nên Vui Hay Buồn In English With Examples
-
Tôi Không Biết Phải Vui Hay Buồn Dịch
-
Không Biết Nên Buồn Hay Vui Nữa Dịch
-
Tổng Hợp 999 Stt Buồn Tiếng Anh Ngắn Gọn, Hay Nhất - Elead
-
Phép Tịnh Tiến Buồn Vui Lẫn Lộn Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Buồn Vui Lẫn Lộn In English - Glosbe Dictionary
-
12 Câu Status Tiếng Anh Buồn Cho Ngày Không Vui