Vui Mừng - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1Tiếng Việt Hiện/ẩn mục Tiếng Việt
    • 1.1Cách phát âm
    • 1.2Tính từ
      • 1.2.1Đồng nghĩa
      • 1.2.2Dịch
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
vuj˧˧ mɨ̤ŋ˨˩juj˧˥ mɨŋ˧˧juj˧˧ mɨŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
vuj˧˥ mɨŋ˧˧vuj˧˥˧ mɨŋ˧˧

Tính từ[sửa]

vui mừng

  1. Là một từ dùng để diễn tả cảnh xúc sung sướng, không buồn bã

Đồng nghĩa[sửa]

  • sung sướng
  • hạnh phúc
  • vui lòng

Dịch[sửa]

  • tiếng Anh: happy
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=vui_mừng&oldid=1945129” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Việt
  • Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
  • Tính từ
  • Tính từ tiếng Việt
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng mẫu
  • Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn

Từ khóa » Cảm Xúc Vui Mừng