VUI VẺ NHÉ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

VUI VẺ NHÉ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch vui vẻfunhappycheerfulhappilyjoyfulnhéokaypleasenhéfor youfor me

Ví dụ về việc sử dụng Vui vẻ nhé trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Vui vẻ nhé.Have fun.Em đi vui vẻ nhé.You go have fun.Vui vẻ nhé mọi người!!!Have fun, everyone!!ImgWEB mới vui vẻ nhé!WEB Have fun!Bye, vui vẻ nhé.Bye, have fun.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từem nhécon nhéxem nhéphút nhéSử dụng với trạng từnữa nhéĐi học vui vẻ nhé.Have fun at school.Hãy vui vẻ nhé mọi người!So, have fun, people!Hai bạn vui vẻ nhé.You kids have fun.Đi vui vẻ nhé Boeun.Have fun, Boeun.Bố mẹ vui vẻ nhé.You and mom have fun.Vui vẻ nhé Anh không thức chờ đâu.Have fun. I won't wait up.Thanks! vui vẻ nhé!Thanks! have fun!Hy vọng mọi người vui vẻ nhé.I hope you're happy.Okay, vui vẻ nhé.Okay, have fun. Bye.Hai người vui vẻ nhé.Have fun, you two.Giáng sinh vui vẻ nhé pablo. los pepes.Pablo merry christmas los pepes.Bình tĩnh và vui vẻ nhé‘.Be calm and have fun.".Hai người vui vẻ nhé,” cô nói.Have fun, you two,” I said.Vâng, tối nay cậu vui vẻ nhé.Well, you have fun tonight.Hai người vui vẻ nhé,” cô nói.You two have fun," she said.Còn nếu không, hãy vẫn vui vẻ nhé.If not, keep on having fun.Và sống vui vẻ nhé, Em.And have fun, Em.Hãy thực hiện đúng và luôn vui vẻ nhé.Do your best and always have fun.Và cố vui vẻ nhé.Oh… and try to have fun.Chúng ta sẽ vui vẻ nhé?We will have fun, won't we?Ngày mới Vui vẻ nhé c.Happy day to you, C.Săn bắn vui vẻ nhé!.Happy hunting, boys!Nghỉ xuân vui vẻ nhé..Happy spring break.Giáng sinh vui vẻ nhé.Horse whinnies Merry Christmas.Sinh nhật vui vẻ nhé jae!Happy Birthday to YOU, Jay!Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 208, Thời gian: 0.0205

Từng chữ dịch

vuidanh từfunpleasurevuitính từhappyfunnygoodvẻđộng từseemappearvẻdanh từlookssoundvẻgiới từlikenhédanh từnhénhétính từokaynhéđộng từpleasenhéfor youfor me vui vẻ như vậyvui vẻ nói chuyện

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vui vẻ nhé English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » đi Học Vui Vẻ Tiếng Anh Là Gì