VUI VẺ VÀ TẬN HƯỞNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
VUI VẺ VÀ TẬN HƯỞNG Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch vui vẻ và tận hưởng
have fun and enjoy
vui vẻ và tận hưởngvui chơi và tận hưởngvui chơi và thưởng thức
{-}
Phong cách/chủ đề:
Have fun and enjoy the party.Liệu họ có vui vẻ và tận hưởng cuộc sống?
Are they having fun and enjoying life?Hãy vui vẻ và tận hưởng mùa đông với trò chơi lái xe này.
Have fun and enjoy this winter driving game.Ai nấy đều vui vẻ và tận hưởng điệu nhảy.
Everyone was just enjoying themselves and dancing.Hãy vui vẻ và tận hưởng việc sử dụng trang web của chúng tôi.
Have fun and enjoy the use of our website.Còn ở đây tôi chỉ muốn vui vẻ và tận hưởng thời gian này.
I just want to be here and enjoy the year.Hãy vui vẻ và tận hưởng mọi thứ.
Have fun and enjoy everything.Còn ở đây tôi chỉ muốn vui vẻ và tận hưởng thời gian này.
I just wanted to be happy and enjoy this day.Hãy vui vẻ và tận hưởng cơ hội.
Take pleasure and enjoy the opportunity.Three of Cups là lá bài của sự vui vẻ và tận hưởng.
The Three of Cups is a card of happiness and enjoyment.Hãy vui vẻ và tận hưởng ngày cưới của bạn!
Have fun and enjoy your wedding!Tôi muốn bạn tôi Michaela được vui vẻ và tận hưởng cuộc sống này.
I want my friend Michaela to be happy and enjoy this outing.Hãy vui vẻ và tận hưởng các trò chơi!
Be safe and enjoy the games!Đúng, ở Uppsala này, hãy cùng vui vẻ và tận hưởng mỗi khoảnh khắc.
Yes, while we're here in Uppsala let us enjoy and revel in every moment.Hãy vui vẻ và tận hưởng ngày cưới của bạn!
So relax and enjoy your wedding day!Tôi muốn bạn tôi Michaela được vui vẻ và tận hưởng cuộc sống này.
All I want is for our Ashley to be happy and to enjoy her life.Hãy vui vẻ và tận hưởng ngày cưới của bạn!
Now go forth and enjoy your wedding day!Không cần đặt cọc có nghĩalà không có rủi ro- vậy có vui vẻ và tận hưởng!
No deposit means no risk,so all you have to do is have fun and enjoy!Hãy vui vẻ và tận hưởng những thời trang mùa đông!
Have fun and enjoy the winter fashion!Họ luôn muốncó một khoảng thời gian vui vẻ và tận hưởng cuộc sống với những người khiến họ hạnh phúc.
They always want to have a good time and enjoy life with people who make them happy.Hãy vui vẻ và tận hưởng chuyến đi của bạn trẻ em!
Have fun and enjoy the journey with your children!Các điểm chính cho tất cả những điều này là để dành nhiềuthời gian với ngày của bạn có vui vẻ và tận hưởng công ty của mình.
The main point to all of thisis to spend time with your date having fun and enjoying his or her company.Hãy luôn vui vẻ và tận hưởng mỗi phút giây trong cuộc sống bạn nhé.
Just have fun and enjoy every minute of it..Không giống với quan niệm thông thường rằng người giàu chỉ vui vẻ và tận hưởng cuộc sống, trong thực tế họ làm việc chăm chỉ hơn những người bình thường, ít nhất là trong độ tuổi còn sung sức.
Unlike the common perception that wealthy people just have fun and enjoy their life, the reality is that they work harder than the common person, at least in the most productive age.Hãy vui vẻ và tận hưởng mới hướng dẫn Illustrator Adobe chúng tôi!
Have fun and enjoy our new Adobe Illustrator tutorial!Trong khi những người khác thì chơi đùa vui vẻ và tận hưởng cuộc sống của họ, thì tôi ngồi ở nhà một mình, đau đớn và cảm thấy mình quá già so với đồng nghiệp.
While the others were playing, having fun and enjoying their life at school, I sat alone, aching, feeling much too older than my colleagues.Khi bạn có vui vẻ và tận hưởng những gì bạn đang viết về, sự sáng tạo chảy dễ dàng.
When you're having fun and enjoying what you're writing about, the creativity flows easily.Mùa đông này tôi muốn có một kỳ nghỉ vui vẻ và tận hưởng một chút thời gian yên tĩnh sau một năm 2019 tuyệt vời- nhưng đã đến lúc phải chuẩn bị phẫu thuật ở vai phải.
This winter I would have liked to have a nice holiday and enjoy a bit of quiet time after a great 2019- but it is time to have surgery on the right shoulder.Khi bạn có vui vẻ và tận hưởng những gì bạn đang viết về, sự sáng tạo chảy dễ dàng.
If you're having fun and playing around with what you're writing, you can get creativity flowing more easily.Những trị liệu viên ở đây đều là những con người tuyệt với,họ rất tốt bụng, vui vẻ và luôn tận hưởng cuộc sống.
The therapists here are all wonderful people,they are really kind, funny and they are enjoying their lives.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 428, Thời gian: 0.0239 ![]()
vui vẻ và sáng tạovui vẻ và thân thiện

Tiếng việt-Tiếng anh
vui vẻ và tận hưởng English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Vui vẻ và tận hưởng trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
vuidanh từfunpleasurevuitính từhappyfunnygoodvẻđộng từseemappearvẻdanh từlookssoundvàand thea andand thatin , andvàtrạng từthentậnđộng từtakemakeenjoytậndanh từendleveragehưởngđộng từenjoyaffecthưởngdanh từbenefitinfluenceimpactTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Chơi Vui Vẻ Là Gì
-
Vui Vẻ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Khái Niệm Về Cuộc Sống Vui Vẻ Là Gì ? Nghĩa Của Từ Vui Vẻ ...
-
Khái Niệm Về Cuộc Sống Vui Vẻ Của Bạn Là Gì | Tư Vấn Tâm Lý - Tình Yêu
-
Theo Bạn Thế Nào Là Cuộc Sống Vui Vẻ Là Gì
-
Vui Chơi Là Gì, Nghĩa Của Từ Vui Chơi | Từ điển Việt
-
Results For Chơi Game Vui Vẻ Translation From Vietnamese To English
-
VUI VẺ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cách Sống Vui Vẻ: 20 Bí Quyết để Hạnh Phúc Hơn Mỗi Ngày
-
Từ đồng Nghĩa Là Những Gì Cho Vui Vẻ
-
Hãy Cùng Chơi “Trò Chơi Vui Vẻ” - Hội Thánh Của Đức Chúa ... - WATV
-
VUI VẺ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex