Vun Vút Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. vun vút
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

vun vút tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ vun vút trong tiếng Trung và cách phát âm vun vút tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vun vút tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm vun vút tiếng Trung vun vút (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm vun vút tiếng Trung 鴥 《形容鸟飞得快。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
鴥 《形容鸟飞得快。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ vun vút hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • cởi truồng tiếng Trung là gì?
  • lấp đầy tiếng Trung là gì?
  • song le tiếng Trung là gì?
  • chiến pháp tiếng Trung là gì?
  • ẩm xìu tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vun vút trong tiếng Trung

鴥 《形容鸟飞得快。》

Đây là cách dùng vun vút tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vun vút tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 鴥 《形容鸟飞得快。》

Từ điển Việt Trung

  • vũ khúc tiếng Trung là gì?
  • lấp lửng tiếng Trung là gì?
  • chi phí trong nhà tiếng Trung là gì?
  • đồng tiện tiếng Trung là gì?
  • trống đánh xuôi, kèn thổi ngược tiếng Trung là gì?
  • ngôn ngữ chấp dính tiếng Trung là gì?
  • máy ảnh số tiếng Trung là gì?
  • ngọc sáng tiếng Trung là gì?
  • màu sắc tự vệ tiếng Trung là gì?
  • ven đô tiếng Trung là gì?
  • chửa trứng tiếng Trung là gì?
  • dư thặng tiếng Trung là gì?
  • nhà ở của công nhân tiếng Trung là gì?
  • è cổ tiếng Trung là gì?
  • tính lưu thông thị trường market liquidity tiếng Trung là gì?
  • cười ồ tiếng Trung là gì?
  • đậu đũa tiếng Trung là gì?
  • dăng tiếng Trung là gì?
  • thực chi tiếng Trung là gì?
  • đạp bằng mọi chông gai tiếng Trung là gì?
  • ốc đồng ốc rạ tiếng Trung là gì?
  • bồng bế tiếng Trung là gì?
  • cải thảo nhỏ bằng cổ tay tiếng Trung là gì?
  • chuyện tương lai tiếng Trung là gì?
  • duyệt tiếng Trung là gì?
  • rìu to bản tiếng Trung là gì?
  • hạ khoản tiếng Trung là gì?
  • nói chuyện với nhau tiếng Trung là gì?
  • hành lang uốn khúc tiếng Trung là gì?
  • ngẩng cao tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Giải Nghĩa Từ Nhanh Vun Vút