VÙNG QUÊ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

VÙNG QUÊ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từTính từvùng quêcountrysidenông thônvùng quêmiền quêquêđồng quêruralnông thônvùng quêthôn quênative regionvùng bản địavùng quêkhu vực bản địavùng bản xứhome regionkhu vực nhàvùng quê hươngvùng quê

Ví dụ về việc sử dụng Vùng quê trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lũ trẻ vùng quê.Children from rural.Tôi xuất thân từ một vùng quê.I came from a rural area.Họ sống ở vùng quê”, ông nói.They live in the East Village,” she said.Flamm lớn lên ở một vùng quê.Gramp grew up in a rural area.Tại vùng quê, chúng ta nên thuê mức phí từ.In country areas we recommend cash.Combinations with other parts of speechSử dụng với động từrời quê hương Sử dụng với danh từquê hương quê nhà vùng quêlàng quêmiền quêquê nhà của mình quê hương của cô quê mình con đường quêcô gái quêHơnCó lẽ vì vùng quê.Perhaps because in the countryside.Ở nhiều vùng quê bây giờ dường như vẫn thế.In many rural areas, it's still like that today.Ông ấy yêu cuộc sống vùng quê.He loves life in the countryside.Lương ở vùng quê sẽ thấp hơn lương thành phố.Salaries in rural areas are likely to be lower than salaries in the cities.Đi bộ trong công viên, hoặc vùng quê.Walking in the park or in rural areas.Năm 1956, gia đình chuyển về vùng quê của Echeverría, xứ Basque.In 1956 the family moved back to Echeverría's home region, the Basque Country.Tuy nhiên điều này chỉ xảy ra ở một số vùng quê.But this happens in some parts of the country.Hãy ra ngoài và khám phá vùng quê ở Hội An.Get out and explore the Hoi An countryside.Ông là một ngườilao động chân chất ở một vùng quê.You are a construction worker in a rural area.Đã mua một trang trại nhỏ ở vùng quê phía bắc Hạt California với giá 70.000 USD vào năm1975.Purchased a small farm in a rural northern California County for $70,000 in 1975.Họ thích tốc độ chậm chạp như cuộc sống ở vùng quê.They like the slow pace of life in a countryside.Ở 1 số vùng quê nghèo, vua Thái Lan đã bố trí một số tuyến đường sắt miễn phí cho dân nghèo.In some poor rural areas, the king of Thailand has arranged a number of free railways for the poor.Tôi đã có bốn năm giảng dạy ở vùng quê nghèo.For two years I have been teaching in a very poor, rural area.Nên tôi lái xe ra vùng quê, ngồi trong cái bếp mà mình đã lớn lên và, uh, ông ấy không có phản ứng gì cả.So, I drove upstate, and sat in the kitchen I grew up in, and, uh, he had no reaction.Việc buôn bán xácchết nữ khá phát đạt ở các vùng quê nghèo.Trade in female corpses is flourishing in these poor rural areas.Đặc biệt, bên dưới mỏm đá là toàn bộ khung cảnh vùng quê làng mạc, cây cối, sông hồ, những dãy núi xa xa….Especially, under the cliff is the whole scenery of rural countryside, trees, rivers, lakes, mountain ranges far away….Chẳng bao lâu sau sự từ chối đó, Ravel đã về vùng quê của Pháp.Soon after that rejection, Ravel returned to the countryside of France.Sự chênh lệch cao nhất về quyền hành là ở vùng quê nghèo của Việt Nam, nhất là vùng Cao nguyên ở miền Trung.Largest disparities in rights are in the poor rural areas of Vietnam, specifically the Highlands in Central Vietnam.Những thuận lợi vàbất lợi khi sống ở thành phố và vùng quê.Advantages and disadvantages of living in a city and in the countryside.Taesung ngày nay nhìn giống mọi vùng quê khác của Hàn Quốc, với những cánh đồng lúa như phết vàng dưới nắng mùa thu.Today, Taesung looks like any other rural village in South Korea, with its golden rice paddies sparkling under the autumn sun.Ông Leo cho biết:“ Ông ấy đang mong muốn sống một cuộc đời mới,làm trang trại và sinh sống ở vùng quê”.But he said:“He is actually looking forward to his new life-farming and staying at the rural home.Vùng này gồm khu vực trung tâm Auckland,nhiều thị trấn nhỏ, vùng quê, và các đảo thuộc Vịnh Hauraki.The region encompasses the Auckland metropolitan area,smaller towns, rural areas, and the islands of the Hauraki Gulf.Một chiều nọ tôi nhặt được một con bọ vừng và nhận ra rằng tôi chưa bao giờ thấy một con như thế từ khi rời Devon,là một vùng quê.I found a stag beetle one evening and realised that i hadn't seen one since i left Devon,which is a rural area.Chúng tôi cũng gặp phải vấn đề với những người buôn bán nhỏ ở vùng quê, nơi mà hệ thống viễn thông không hoạt động đầy đủ," ông nói.We have also got a problem with smaller merchants in rural areas where perhaps the telecom systems are not working,” he says.Làng được xây dựng trên diện tích khoảng 3 ha,gồm những căn nhà cổ của nhiều vùng quê, tượng trưng cho lối kiến trúc của mỗi địa phương.The village is built on an area of about 3 hectares,including the ancient houses of many rural areas, representing the architecture of each locality.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 392, Thời gian: 0.05

Xem thêm

vùng quê yên bìnhpeaceful countryside

Từng chữ dịch

vùngdanh từregionareazoneterritorypartquêdanh từquêhomecountryhometowncountryside S

Từ đồng nghĩa của Vùng quê

nông thôn miền quê rural thôn quê countryside đồng quê vùng quanh mắtvùng rễ

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh vùng quê English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Dịch Từ đồng Quê Trong Tiếng Anh