VƯỢT QUA CÁC CHƯỚNG NGẠI VẬT In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " VƯỢT QUA CÁC CHƯỚNG NGẠI VẬT " in English? vượt qua các chướng ngại vậtovercome obstaclesovercoming obstaclespass over the obstacles

Examples of using Vượt qua các chướng ngại vật in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn sẽ phải vượt qua các chướng ngại vật và bẫy trên đường đi.You're going to come across obstacles and bumps in the road.Khám phá ra lý do tại sao bạn viết blog để giúp bạn vượt qua các chướng ngại vật.Uncover the reasons why you are blogging to help you knife through obstacles.Họ học cách sống cùng nhau vượt qua các chướng ngại vật của môi trường xung quanh.They learn to live together for overcome obstacles of the surroundings.Bạn sẽ vuichơi bằng cách leo lên những ngọn đồi và vượt qua các chướng ngại vật.You will have fun by climbing the hills and pass over the obstacles.Bạn có thể vượt qua các chướng ngại vật cho dù họ có vẻ chậm chạp như thế nào hiện nay.You can overcome the obstacles no matter how ponderous they seem today.Viết blog có nghĩa là bạn phải tự mài giũa, hối hả và vượt qua các chướng ngại vật.Blogging means you have to grind, hustle and push through obstacles by yourself.Bạn sẽ điềukhiển một ninja màu đen và vượt qua các chướng ngại vật, giết kẻ xấu, và hoàn thành các màn chơi.You control a silhouetted ninja and overcome obstacles, fight bad guys, and complete levels.Super Mario Run là một trò chơi dựa trên khái niệmcơ bản nơi Mario phải vượt qua các chướng ngại vật.Super Mario Run is a game based on thebasic concept where Mario has to overcome obstacles.Trò chơi thú vị nàybao gồm lái xe nhanh, vượt qua các chướng ngại vật và thậm chí cả một niềm vui trò chơi ghép hình.This fun game includes driving fast, overcoming obstacles and even a fun jigsaw puzzle mini-game.Hành động này vừa kích thích não bộ vừadạy họ rằng họ có khả năng tự mình vượt qua các chướng ngại vật.This act both stimulates the brain andteaches them that they're capable of working through obstacles on their own.Lần này, ông một lần nữa sẽ phải chạy, nhảy, vượt qua các chướng ngại vật và chiến đấu với kẻ thù.This time he will again have to run, jump, overcome obstacles and fight w….Bạn phải vượt qua các chướng ngại vật và thử thách để đến đích cuối cùng của mỗi cấp bằng cách điều khiển Super Mario.You have to overcome obstacles and challenges to reach the final destination of each level by controlling Super Mario.Bạn hãy giúp cậu bé lửa và cô gái nước vượt qua các chướng ngại vật để nhặt kim cương.Help the fire boy and the water girl to overcome the obstacles to pick up diamonds.Mặc dù VHF có thể vượt qua các chướng ngại vật tốt hơn và đi xa hơn, điều đó không có nghĩa đó luôn là sự lựa chọn tốt hơn.Even though VHF can pass through obstacles better and travel farther, that doesn't mean it's always the better choice.Bạn biết cách dễ dàng hơn để tăng tốc và vượt qua các chướng ngại vật sẽ xuất hiện trong khi bạn đang di chuyển.You know the easier way to speed and overcome obstacles that will present itself while you are on the go.Một giáo viên dạy nhảy huyền thoại đã thay đổi cuộc sống của những đứa trẻ mà cô dạy,truyền cảm hứng cho họ vượt qua các chướng ngại vật, hoàn….A legendary dance teacher transforms the lives of the kids she teaches,inspiring them to overcome obstacles, perfect their craft, and compete….Khả năng của bạn để dẫn đầu và vượt qua các chướng ngại vật bị cản trở trong tháng này bởi nhiều trách nhiệm.Your ability to take the lead and push through obstacles is thwarted this month by numerous responsibilities.Những mục tiêu này không nhất thiết phải dễ dàng đạt được, nhưng việc luôn có một đích đến sẽ giúp bạncó thể tiến lên phía trước và vượt qua các chướng ngại vật tốt hơn.These goals are not necessarily easy to reach, but by having something to aim for,you will be better able to move forward and overcome obstacles.Một tín hiệu mạnh hơn cókhả năng chịu được các lần vượt qua các chướng ngại vật, cho phép nó đi xa hơn.A stronger signal is capable of withstanding successive passes through obstacles, allowing it to travel farther.Nhiều lần bạn sẽ phải vượt qua các chướng ngại vật trên đường để hợp lý hoàn thànhcác cuộc đua tốc độ cao.Many times you will have to overcome the obstacles on the way to logically complete the high-speed race.Bạn sẽ phải chạy đuaqua giữa các thành phố đông đúc, vượt qua các chướng ngại vật, khi bạn lái trái và phải.You will have to race through the middle of crowded cities, overcoming obstacles, as you steer left and right.Trên lưu ý đó, ngoài việc tìm ra cách vượt qua các chướng ngại vật, cũng rất quan trọng để dành thời gian suy nghĩ cách để thực sự làm cho không gian của bạn trở nên đặc biệt.On that note, aside from figuring out how to overcome obstacles, it's also important to take the timeto brainstorm ways to really make your spaces special.Nhờ thiết kế ban đầu của lốp xe và gầm xe,chiếc xe địa hình Nga Sherp có thể vượt qua các chướng ngại vật cao tới một mét, leo dốc và bơi.It is thanks to the original design of the tires andthe chassis of the Russian all-terrain vehicle"Sherp" can overcome obstacles up to one meter in height, climb steep slopes, swim.Quyết định của bạn định hình cách bạn sẽ vượt qua các chướng ngại vật, tăng loài của bạn và kiến thức nào sẽ truyền lại cho các thế hệ tương lai.Your decisions shape how you will overcome obstacles, increase your species, and what knowledge will pass on to future generations.Mỗi tổ chức tiến hành các cuộc thi nhanh nhẹn thiết lập các quy tắc riêng của mình về các vấn đề sai sót vàvi phạm trong quá trình vượt qua các chướng ngại vật.Each organization conducting agility competitions establishes its own rules governing the issues of errors andviolations during the passage of obstacles.Sử dụng vật lý để tránh các yếu tố và vượt qua các chướng ngại vật đầy nhện, nảy gấu trúc, chim, crocs, bẫy và nhiều hơn nữa. Chúc vui vẻ!Use physics to avoid the elements and overcome obstacles filled with spiders, bouncing pandas, birds, crocs, traps and more. Have fun!Một cặp vợ chồng chờ đợi cuộc phiêu lưu nguy hiểm trong rừng, và để giúp đỡ họ,đi cùng các anh hùng trong tất cả các cách, vượt qua các chướng ngại vật trên sông, mặt đất và trên bầu trời.A couple waiting for dangerous adventures in the jungle, and to help them,accompany the hero in all the way, overcoming obstacles on the river, the ground and in the sky.Các quyết định bạn đưa ra sẽ xác định cách bạn vượt qua các chướng ngại vật và phát triển loài của bạn, cũng như kiến thức được truyền lại cho các thế hệ tương lai.Your decisions shape how you will overcome obstacles, increase your species, and what knowledge will pass on to future generations.Trong cuộc thi, chú chó vượt qua các chướng ngại vật theo lệnh của chủ nhà, và thẩm phán đo thời gian vượt qua đường đua và kiểm tra sự sạch sẽ và biết chữ khi làm việc với đạn pháo.During the competition, the dog overcomes obstacles at the command of the host, and the judge measures the time of passing the track and checks the cleanliness and literacy of working with shells.Display more examples Results: 29, Time: 0.016

Word-for-word translation

vượtverbexceedgetgopassvượtprepositionbeyondquaprepositionthroughacrossquaadjectivepastlastquaverbpasscácdeterminerthesesuchthosemostcácschướngnounobstaclesdistentionobstaclecarnationngạiadjectiveafraidshyngạinounfearobstacle vượt qua cảvượt qua các giới hạn

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English vượt qua các chướng ngại vật Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Trò Chơi Vượt Chướng Ngại Vật Tiếng Anh Là Gì