VƯỢT QUA CÁC CHƯỚNG NGẠI VẬT In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " VƯỢT QUA CÁC CHƯỚNG NGẠI VẬT " in English? vượt qua các chướng ngại vậtovercome obstaclesovercoming obstaclespass over the obstacles
Examples of using Vượt qua các chướng ngại vật in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
vượtverbexceedgetgopassvượtprepositionbeyondquaprepositionthroughacrossquaadjectivepastlastquaverbpasscácdeterminerthesesuchthosemostcácschướngnounobstaclesdistentionobstaclecarnationngạiadjectiveafraidshyngạinounfearobstacle vượt qua cảvượt qua các giới hạnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English vượt qua các chướng ngại vật Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Trò Chơi Vượt Chướng Ngại Vật Tiếng Anh Là Gì
-
Vượt Chướng Ngại Vật In English - Glosbe
-
Vượt Chướng Ngại Vật Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Vượt Chướng Ngại Vật - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English ...
-
Obstacle Race | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Obstacle Race | Translate English To Vietnamese - Cambridge Dictionary
-
Cùng Chơi Vượt Chướng Ngại Vật Nào ^_^ | Kênh Sinh Viên
-
Vượt Chướng Ngại Vật Trong Tiếng Tiếng Anh | Glosbe - Wincat88
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'chướng Ngại Vật' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Nghĩa Của Từ Chướng Ngại Bằng Tiếng Anh
-
Designing The Game “obstacle Race – Vượt Chướng Ngại Vật”
-
Thể Thao: Vượt Chướng Ngại Vật – SEAMEO RETRAC Summer Fun
-
Top 15 Game Vượt Chướng Ngại Vật Hay Nhất Trên điện Thoại
-
GAME ENGLISH - SlideShare