Wait List Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wait list
* kỹ thuật
toán & tin:
danh sách chờ



Từ liên quan- wait
- waite
- waiter
- wait on
- waiting
- waitress
- wait days
- wait list
- wait loop
- wait-list
- wait cycle
- wait state
- wait control
- wait-and-see
- waiting area
- waiting call
- waiting game
- waiting line
- waiting list
- waiting loop
- waiting room
- waiting time
- waiting-hall
- waiting-lady
- waiting-list
- waiting-maid
- waiting-room
- waiting-woman
- wait condition
- wait flag (wf)
- waiting period
- waiting traffic
- wait umemployment
- wait unemployment
- waiter's assistant
- waiting for key-in
- wait-and-see policy
- wait a decision (to ...)
- waiting request element (wre)
- wait for overhead message (wfom)
- waiting period on the launch pad
- wait acknowledgement (bisync) (wack)
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Danh Sách Chờ Tiếng Anh Là Gì
-
VÀO DANH SÁCH CHỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TỪ DANH SÁCH CHỜ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Từ điển Việt Anh "danh Sách Chờ" - Là Gì?
-
"danh Sách Chờ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"danh Sách Chờ đợi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 12 Danh Sách Chờ đợi In English
-
Glosbe - Danh Sách đợi In English - Vietnamese-English Dictionary
-
WL định Nghĩa: Danh Sách Chờ đợi - Waiting List - Abbreviation Finder
-
Làm Gì Khi Vào "danh Sách Chờ" Của Các Trường Đại Học? | E2 Talk
-
95 Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Lễ Tân Khách Sạn Cần Biết
-
Tiếng Anh Lễ Tân Khách Sạn: Danh Sách Những Từ Vựng Cần Biết
-
WAITING ROOM | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Thuật Ngữ Tiếng Anh Cho Lễ Tân Khách Sạn | Từ điển Chuyên Ngành ...