Wall Street Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
wall street nghĩa là gì trong Tiếng Việt?wall street nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wall street giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wall street.

Từ điển Anh Việt

  • wall street

    /'wɔ:l'stri:t/

    * danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phố Uôn (ở Niu-oóc, khu tập trung những nhà tư bản tài chính Mỹ)

  • Wall Street

    (Econ) Phố Wall

    + Một phố ở hạ Mahattan, Newyork chạy qua trung tâm khu tài chính của thành phố. Sở giao dịch chứng khoán Newyork nằm trên phố Wall và thỉnh thoảng tên phố được dùng như một từ đồng nghĩa cho thị trường nay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wall street

    * kinh tế

    Phố Uôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wall street

    a street in lower Manhattan where the New York Stock Exchange is located; symbol of American finance

    Synonyms: Wall St.

    used to allude to the securities industry of the United States

    Synonyms: the Street

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • wall
  • walla
  • walls
  • wally
  • wallah
  • walled
  • waller
  • wallet
  • wallie
  • wallop
  • wallow
  • wall in
  • wall up
  • wallaby
  • wallace
  • walleye
  • walling
  • walloon
  • wall box
  • wall fan
  • wall off
  • wall rue
  • wall st.
  • wall tap
  • wall tie
  • wall-eye
  • walleyed
  • walloons
  • walloper
  • wall base
  • wall beam
  • wall coil
  • wall duct
  • wall face
  • wall fern
  • wall form
  • wall hook
  • wall lamp
  • wall oven
  • wall pipe
  • wall plug
  • wall post
  • wall rock
  • wall skin
  • wall slot
  • wall tent
  • wall tile
  • wall time
  • wall unit
  • wall-bars
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.

Từ khóa » Phát âm Wall