Walled Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt

Thông tin thuật ngữ walled tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm walled tiếng Anh walled (phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ walled

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

walled tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ walled trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ walled tiếng Anh nghĩa là gì.

walled* tính từ- có tường bao quanh; (từ lóng) như có tường bao quanh= walled lake+hồ trên núi có bờ dựng đứng- (lịch sử) có công sự bao bọcwall /wɔ:l/* danh từ- tường, vách=blank wall+ tường liền không cửa; tường không trang trí=a wall of partition+ vách ngăn- thàn, thành luỹ, thành quách=the Great Wall of China+ vạn lý trường thành=within the wall+ ở trong thành=without the wall+ ở ngoại thành=a wall of bayonets+ (nghĩa bóng) một bức thành lưỡi lê- lối đi sát tường nhà trên hè đường=to give somebody the wall+ nhường lối đi sát bờ tường trên hè đường cho ai; nhường lối đi tốt cho ai; nhường bước cho ai=to take the wall of+ tranh lấy lối đi tốt của- rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào- (địa lý,địa chất) vách ngoài vỉa- (giải phẫu) thành=wall of the heart+ thành tim!to go to the wall- bị gạt bỏ- bị phá sản, khánh kiệt; thất bại!to push (drive) somebody to the wall- dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí!to run one's head against a wall- húc đầu vào tường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))!to see through brick wall- (xem) see!walls have ears- (xem) ear!the weakest goes to the wall- khôn sống vống chết!with one's back against (to) the wall- (xem) back* ngoại động từ- xây tường bao quanh, xây thành bao quanh!to wall in- xây tường xung quanh!to wall off- ngăn bằng một bức tường!to wall up- xây bịt lại=to wall up an aperture+ xây bịt một lỗ hổng

Thuật ngữ liên quan tới walled

  • snugGing tiếng Anh là gì?
  • rally tiếng Anh là gì?
  • arrangers tiếng Anh là gì?
  • proof-spirit tiếng Anh là gì?
  • gloaming tiếng Anh là gì?
  • hysterectomise tiếng Anh là gì?
  • dozy tiếng Anh là gì?
  • chinwag tiếng Anh là gì?
  • transits tiếng Anh là gì?
  • circuits tiếng Anh là gì?
  • budget forecasting model tiếng Anh là gì?
  • stallions tiếng Anh là gì?
  • influenza tiếng Anh là gì?
  • fliers tiếng Anh là gì?
  • fibbers tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của walled trong tiếng Anh

walled có nghĩa là: walled* tính từ- có tường bao quanh; (từ lóng) như có tường bao quanh= walled lake+hồ trên núi có bờ dựng đứng- (lịch sử) có công sự bao bọcwall /wɔ:l/* danh từ- tường, vách=blank wall+ tường liền không cửa; tường không trang trí=a wall of partition+ vách ngăn- thàn, thành luỹ, thành quách=the Great Wall of China+ vạn lý trường thành=within the wall+ ở trong thành=without the wall+ ở ngoại thành=a wall of bayonets+ (nghĩa bóng) một bức thành lưỡi lê- lối đi sát tường nhà trên hè đường=to give somebody the wall+ nhường lối đi sát bờ tường trên hè đường cho ai; nhường lối đi tốt cho ai; nhường bước cho ai=to take the wall of+ tranh lấy lối đi tốt của- rặng cây ăn quả dựa vào tường; bức tường có cây ăn quả dựa vào- (địa lý,địa chất) vách ngoài vỉa- (giải phẫu) thành=wall of the heart+ thành tim!to go to the wall- bị gạt bỏ- bị phá sản, khánh kiệt; thất bại!to push (drive) somebody to the wall- dồn ai vào chân tường, dồn ai vào thế bí!to run one's head against a wall- húc đầu vào tường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))!to see through brick wall- (xem) see!walls have ears- (xem) ear!the weakest goes to the wall- khôn sống vống chết!with one's back against (to) the wall- (xem) back* ngoại động từ- xây tường bao quanh, xây thành bao quanh!to wall in- xây tường xung quanh!to wall off- ngăn bằng một bức tường!to wall up- xây bịt lại=to wall up an aperture+ xây bịt một lỗ hổng

Đây là cách dùng walled tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ walled tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

walled* tính từ- có tường bao quanh tiếng Anh là gì? (từ lóng) như có tường bao quanh= walled lake+hồ trên núi có bờ dựng đứng- (lịch sử) có công sự bao bọcwall /wɔ:l/* danh từ- tường tiếng Anh là gì? vách=blank wall+ tường liền không cửa tiếng Anh là gì? tường không trang trí=a wall of partition+ vách ngăn- thàn tiếng Anh là gì? thành luỹ tiếng Anh là gì? thành quách=the Great Wall of China+ vạn lý trường thành=within the wall+ ở trong thành=without the wall+ ở ngoại thành=a wall of bayonets+ (nghĩa bóng) một bức thành lưỡi lê- lối đi sát tường nhà trên hè đường=to give somebody the wall+ nhường lối đi sát bờ tường trên hè đường cho ai tiếng Anh là gì? nhường lối đi tốt cho ai tiếng Anh là gì? nhường bước cho ai=to take the wall of+ tranh lấy lối đi tốt của- rặng cây ăn quả dựa vào tường tiếng Anh là gì? bức tường có cây ăn quả dựa vào- (địa lý tiếng Anh là gì?địa chất) vách ngoài vỉa- (giải phẫu) thành=wall of the heart+ thành tim!to go to the wall- bị gạt bỏ- bị phá sản tiếng Anh là gì? khánh kiệt tiếng Anh là gì? thất bại!to push (drive) somebody to the wall- dồn ai vào chân tường tiếng Anh là gì? dồn ai vào thế bí!to run one's head against a wall- húc đầu vào tường ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì? (nghĩa bóng))!to see through brick wall- (xem) see!walls have ears- (xem) ear!the weakest goes to the wall- khôn sống vống chết!with one's back against (to) the wall- (xem) back* ngoại động từ- xây tường bao quanh tiếng Anh là gì? xây thành bao quanh!to wall in- xây tường xung quanh!to wall off- ngăn bằng một bức tường!to wall up- xây bịt lại=to wall up an aperture+ xây bịt một lỗ hổng

Từ khóa » Bức Tường Nghĩa Tiếng Anh Là Gì