Watch - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
watch
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈwɑːtʃ/
Từ khóa » Phiên âm Watch
-
Watching - Wiktionary Tiếng Việt
-
WATCH | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Watch - Tiếng Anh - Forvo
-
Cách Phát âm Watches Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Watch Là Gì, Nghĩa Của Từ Watch | Từ điển Anh - Việt
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'watch' Trong Từ điển Lạc Việt - Coviet
-
Watch Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cách Chia động Từ Watch Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Chỉnh Lỗi Tiếng Anh: See, Look, Watch - YouTube
-
Từ điển Anh Việt "watches" - Là Gì?
-
Watch Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
Tra Từ Watch - Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
-
Phát âm Tên Thương Hiệu Đồng Hồ Thế Nào Cho Chuẩn? - Xchannel